Ol. Nicosia (Bóng đá, Síp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Ol. Nicosia
Sân vận động:
GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Talichmanidis Christos
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bakadimas Makis
25
2
163
0
0
0
0
55
Gomes Henrique
29
2
180
0
0
1
0
16
Kalogirou Loukas
23
2
121
0
0
0
0
94
Mauricio
30
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Charalampous Markos
32
1
11
0
0
0
0
19
Christou Andreas
Chấn thương
20
1
55
0
0
0
0
6
Dzepar Orhan
29
2
163
0
0
1
0
18
Eftychidis Filippos
23
2
24
0
0
0
0
37
Konomis Leonidas
24
2
135
0
0
1
0
70
Stefanou Ektoras
24
2
72
0
0
0
0
20
Tavares Joao
26
1
46
0
0
0
0
17
Vieirinha
28
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajrovic Admir
30
1
11
0
0
0
0
99
Bradonjic Vladimir
25
2
44
0
0
1
0
31
Injgia Revazi
24
2
110
1
0
0
0
34
Joao Mario
31
2
170
1
0
0
0
11
Tocka Geron
26
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostis Georgios
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kyriakou Michalis
22
0
0
0
0
0
0
33
Prokopiou Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
1
Talichmanidis Christos
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bakadimas Makis
25
2
163
0
0
0
0
80
Gavriel Angelos
19
0
0
0
0
0
0
55
Gomes Henrique
29
2
180
0
0
1
0
16
Kalogirou Loukas
23
2
121
0
0
0
0
15
Loucoubar Aboubacar
20
0
0
0
0
0
0
94
Mauricio
30
2
155
0
0
0
0
14
Michailidis Frixos
20
0
0
0
0
0
0
Spyrou Giorgos
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angeli Panagiotis
19
0
0
0
0
0
0
40
Charalampous Markos
32
1
11
0
0
0
0
19
Christou Andreas
Chấn thương
20
1
55
0
0
0
0
6
Dzepar Orhan
29
2
163
0
0
1
0
18
Eftychidis Filippos
23
2
24
0
0
0
0
80
Efzona Christos
20
0
0
0
0
0
0
37
Konomis Leonidas
24
2
135
0
0
1
0
70
Stefanou Ektoras
24
2
72
0
0
0
0
20
Tavares Joao
26
1
46
0
0
0
0
17
Vieirinha
28
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajrovic Admir
30
1
11
0
0
0
0
14
Beggah Adel
25
0
0
0
0
0
0
99
Bradonjic Vladimir
25
2
44
0
0
1
0
31
Injgia Revazi
24
2
110
1
0
0
0
34
Joao Mario
31
2
170
1
0
0
0
9
Pikis Iasonas
24
0
0
0
0
0
0
25
Prokopiou Titos
21
0
0
0
0
0
0
11
Tocka Geron
26
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostis Georgios
52