Orgryte (Bóng đá, Thụy Điển)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Orgryte
Sân vận động:
Gamla Ullevi
(Göteborg)
Sức chứa:
18 416
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gustafsson Hampus
24
16
1440
0
0
2
0
30
Rahm Alex
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azulay Jonathan
32
16
1267
0
0
0
0
6
Dyrestam Mikael
33
20
1740
0
1
2
0
13
Millard Javette Carl
19
1
1
0
0
0
0
25
Renecke Waylon
19
7
562
0
0
0
0
5
Styffe Christoffer
23
19
1380
0
2
1
0
24
Svensson William
23
21
1245
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abukar Aydarus
22
3
38
0
0
0
0
19
Andreasson Anton
32
20
1057
4
4
4
0
16
Dahlqvist Hampus
28
3
24
0
0
0
0
21
Kenndal William
29
16
225
0
0
1
0
8
Mujanic Amel
24
21
1870
3
7
2
0
23
Parker-Price Owen
26
2
53
0
1
0
0
14
Paulson Daniel
29
21
1612
4
1
1
0
7
Vindehall Charlie
29
20
1469
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmed Ibrahim
20
5
45
0
1
1
0
9
Anderson Liam
22
3
13
0
0
0
0
10
Barkroth Niklas
33
14
252
5
0
0
0
11
Christoffersson Noah
26
21
1727
15
2
0
0
15
Dahlqvist Isak
23
21
1890
6
7
2
0
17
Hofvander William
23
5
49
1
0
0
0
20
Karlsson Manz
18
8
83
0
0
1
0
22
Sana Tobias
36
19
1678
3
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Andreas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gustafsson Hampus
24
16
1440
0
0
2
0
12
Pihlblad Lukas
19
0
0
0
0
0
0
30
Rahm Alex
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azulay Jonathan
32
16
1267
0
0
0
0
6
Dyrestam Mikael
33
20
1740
0
1
2
0
13
Millard Javette Carl
19
1
1
0
0
0
0
25
Renecke Waylon
19
7
562
0
0
0
0
5
Styffe Christoffer
23
19
1380
0
2
1
0
24
Svensson William
23
21
1245
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abukar Aydarus
22
3
38
0
0
0
0
19
Andreasson Anton
32
20
1057
4
4
4
0
16
Dahlqvist Hampus
28
3
24
0
0
0
0
18
Ebietomere Marlon
?
0
0
0
0
0
0
21
Kenndal William
29
16
225
0
0
1
0
8
Mujanic Amel
24
21
1870
3
7
2
0
23
Parker-Price Owen
26
2
53
0
1
0
0
14
Paulson Daniel
29
21
1612
4
1
1
0
7
Vindehall Charlie
29
20
1469
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmed Ibrahim
20
5
45
0
1
1
0
9
Anderson Liam
22
3
13
0
0
0
0
10
Barkroth Niklas
33
14
252
5
0
0
0
11
Christoffersson Noah
26
21
1727
15
2
0
0
15
Dahlqvist Isak
23
21
1890
6
7
2
0
17
Hofvander William
23
5
49
1
0
0
0
20
Karlsson Manz
18
8
83
0
0
1
0
22
Sana Tobias
36
19
1678
3
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Andreas
41