Paris FC (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Paris FC
Sân vận động:
Stade Jean Bouin
(Paris)
Sức chứa:
19 904
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nkambadio Obed
Chấn thương gân15.09.2025
22
2
180
0
0
0
0
35
Trapp Kevin
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chergui Samir
26
3
270
0
0
0
0
28
De Smet Thibault
Chấn thương
27
1
77
0
0
0
0
15
Kolodziejczak Timothee
33
1
85
0
0
0
0
5
Mbow Mamadou
25
3
270
0
0
0
0
6
Octavio
23
2
180
0
0
1
0
19
Sangui Nhoa
19
3
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
28
2
135
0
0
0
0
8
Doucet Lohann
22
2
83
0
0
1
0
10
Kebbal Ilan
27
3
270
3
1
0
0
33
Lees-Melou Pierre
32
1
25
0
0
0
0
21
Lopez Maxime
27
3
270
0
1
0
0
4
Marchetti Vincent
28
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cafaro Mathieu
28
2
20
0
0
0
0
12
Dicko Nouha
33
2
7
0
0
0
0
9
Geubbels Willem
24
2
130
0
0
0
0
7
Gory Alimani
Chấn thương mắt cá chân
29
2
57
0
0
0
0
29
Hamel Pierre-Yves
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
31
2
79
0
0
0
0
11
Krasso Jean-Philippe
28
3
113
0
0
0
0
20
Lopez Julien
33
2
28
0
0
0
0
27
Simon Moses
30
3
226
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nkambadio Obed
Chấn thương gân15.09.2025
22
2
180
0
0
0
0
1
Riou Remy
38
0
0
0
0
0
0
35
Trapp Kevin
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alakouch Sofiane
27
0
0
0
0
0
0
31
Chergui Samir
26
3
270
0
0
0
0
28
De Smet Thibault
Chấn thương
27
1
77
0
0
0
0
15
Kolodziejczak Timothee
33
1
85
0
0
0
0
5
Mbow Mamadou
25
3
270
0
0
0
0
6
Octavio
23
2
180
0
0
1
0
2
Ollila Tuomas
25
0
0
0
0
0
0
19
Sangui Nhoa
19
3
187
0
0
0
0
39
Tourraine Mathys
24
0
0
0
0
0
0
18
Traore Hamari
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
28
2
135
0
0
0
0
8
Doucet Lohann
22
2
83
0
0
1
0
10
Kebbal Ilan
27
3
270
3
1
0
0
Kit El
21
0
0
0
0
0
0
33
Lees-Melou Pierre
32
1
25
0
0
0
0
21
Lopez Maxime
27
3
270
0
1
0
0
4
Marchetti Vincent
28
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cafaro Mathieu
28
2
20
0
0
0
0
12
Dicko Nouha
33
2
7
0
0
0
0
9
Geubbels Willem
24
2
130
0
0
0
0
7
Gory Alimani
Chấn thương mắt cá chân
29
2
57
0
0
0
0
26
Gueye Lamine
27
0
0
0
0
0
0
29
Hamel Pierre-Yves
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
31
2
79
0
0
0
0
19
Ikone Jonathan
27
0
0
0
0
0
0
11
Krasso Jean-Philippe
28
3
113
0
0
0
0
20
Lopez Julien
33
2
28
0
0
0
0
11
Pembele Andy
25
0
0
0
0
0
0
27
Simon Moses
30
3
226
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
51