Petrojet (Bóng đá, Ai Cập)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Petrojet
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salah Omar
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Islam
22
3
170
0
0
0
0
15
Bahbah Ahmed
32
5
410
1
1
1
0
25
Haggag Barakat
27
5
375
0
0
0
0
4
Kenawi Mahmoud
34
5
446
0
0
0
1
18
Mohamed Tawfik
25
5
450
0
0
0
0
5
Reyad Hady
27
5
450
0
0
0
0
29
Yassin Ahmed
28
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atef Momen
30
1
6
0
0
0
0
13
Bah Amadou
21
5
200
0
0
1
0
19
El Badry Mostafa
28
1
5
0
0
0
0
17
Hamed Adham
25
5
450
0
0
1
0
8
Okasha Mohamed
27
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Rasheed
25
1
13
0
0
0
0
14
El Gamal Mostafa
28
5
319
0
1
0
0
2
Ghoneim Ahmed
26
1
6
0
0
0
0
11
Ibrahim Mohamed
22
3
147
0
0
1
0
99
Mohamed Samir
22
5
119
0
0
0
0
22
Morsi Mahmoud
22
3
43
0
0
0
0
9
Moussa Badr
26
5
397
2
0
0
0
30
Reda Omar
22
2
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eid Sayed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Khalifa Mohamed
22
2
180
0
0
0
0
1
Salah Omar
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Islam
22
5
160
0
0
0
0
15
Bahbah Ahmed
32
5
450
0
0
1
0
4
Kenawi Mahmoud
34
5
393
0
1
0
0
18
Mohamed Tawfik
25
6
522
1
1
0
0
5
Reyad Hady
27
5
406
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hamed Adham
25
6
488
0
0
0
0
8
Okasha Mohamed
27
5
408
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bamba Ismail
31
6
410
2
0
2
0
29
Chukwudi Gabriel
22
5
280
0
0
0
0
14
El Gamal Mostafa
28
4
195
0
2
1
0
24
Emmanuel Lucky
21
3
69
0
0
0
0
2
Ghoneim Ahmed
26
2
119
0
0
1
0
11
Ibrahim Mohamed
22
1
53
1
0
0
0
9
Moussa Badr
26
3
197
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eid Sayed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Khaled Hamza
20
0
0
0
0
0
0
77
Khalifa Mohamed
22
2
180
0
0
0
0
16
Ragab Abdelkafi
30
0
0
0
0
0
0
1
Salah Omar
27
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Islam
22
8
330
0
0
0
0
15
Bahbah Ahmed
32
10
860
1
1
2
0
25
Haggag Barakat
27
5
375
0
0
0
0
4
Kenawi Mahmoud
34
10
839
0
1
0
1
18
Mohamed Tawfik
25
11
972
1
1
0
0
5
Reyad Hady
27
10
856
0
1
0
0
3
Terfa Amanuel
22
0
0
0
0
0
0
29
Yassin Ahmed
28
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atef Momen
30
1
6
0
0
0
0
13
Bah Amadou
21
5
200
0
0
1
0
31
Chimezie Kelechi
24
0
0
0
0
0
0
45
Diabate Abdoulaye
18
0
0
0
0
0
0
19
El Badry Mostafa
28
1
5
0
0
0
0
17
Hamed Adham
25
11
938
0
0
1
0
8
Okasha Mohamed
27
10
858
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Rasheed
25
1
13
0
0
0
0
20
Bamba Ismail
31
6
410
2
0
2
0
29
Chukwudi Gabriel
22
5
280
0
0
0
0
14
El Gamal Mostafa
28
9
514
0
3
1
0
24
Emmanuel Lucky
21
3
69
0
0
0
0
2
Ghoneim Ahmed
26
3
125
0
0
1
0
11
Ibrahim Mohamed
22
4
200
1
0
1
0
99
Mohamed Samir
22
5
119
0
0
0
0
22
Morsi Mahmoud
22
3
43
0
0
0
0
9
Moussa Badr
26
8
594
3
0
2
0
30
Reda Omar
22
2
40
1
0
0
0
7
Sabastine Uche
25
0
0
0
0
0
0
66
Uche Uche
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eid Sayed
?