Pirata (Bóng đá, Peru)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Pirata
Sân vận động:
Estadio Municipal de la Juventud
(Chongoyape)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Larrea Fabian
22
7
546
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayaucan Sergio
24
1
1
0
0
0
0
13
Bustamante Alessandro
?
1
18
0
0
0
0
3
Diez Canseco Pedro
33
15
1347
0
0
2
0
5
Hoyos Yeison
29
18
1593
1
0
7
0
2
Morales Mauricio
?
18
1464
1
0
3
0
25
Tapia Diego
?
4
181
0
0
1
0
4
Torres Cesar
26
12
740
2
0
6
1
19
Vega Quiroz Joseph Angie
30
5
203
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Castillo Piero Alonso
25
17
1170
0
0
2
0
17
Carhualllanqui Jack
21
6
394
0
0
2
0
22
Huaman Bruno
22
6
409
0
0
1
0
21
Lozano Tin
27
2
10
0
0
0
0
11
Lugo Kevin
27
6
514
1
0
1
0
6
Navarro Jeferson
25
16
1162
0
0
1
1
16
Paredes Renzo
18
10
562
0
0
2
0
20
Santos Salome
19
14
852
0
0
3
1
32
Suclupe Maycol
25
17
961
2
0
1
0
13
Vasquez Rodrigo
21
8
516
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Astonitas Franklin
?
2
13
0
0
0
1
8
Carbajal Juan Carlos
24
10
379
2
0
2
0
10
Chaparro Lautaro
24
15
751
5
0
6
1
15
Chirinos Alfredo
21
11
612
0
0
4
0
7
Diaz Marcelo
21
2
10
0
0
2
1
14
Huaman Jesus
19
1
46
0
0
0
0
7
Leon Carlos
32
9
479
0
0
0
0
11
Valoyes Alex
24
10
419
1
0
1
0
18
Vargas Braian
24
4
305
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordova Alejandro
27
0
0
0
0
0
0
24
Larrea Fabian
22
7
546
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayaucan Sergio
24
1
1
0
0
0
0
13
Bustamante Alessandro
?
1
18
0
0
0
0
17
Di Leo Tomas
24
0
0
0
0
0
0
3
Diez Canseco Pedro
33
15
1347
0
0
2
0
5
Hoyos Yeison
29
18
1593
1
0
7
0
2
Morales Mauricio
?
18
1464
1
0
3
0
25
Tapia Diego
?
4
181
0
0
1
0
4
Torres Cesar
26
12
740
2
0
6
1
19
Vega Quiroz Joseph Angie
30
5
203
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Castillo Piero Alonso
25
17
1170
0
0
2
0
17
Carhualllanqui Jack
21
6
394
0
0
2
0
22
Huaman Bruno
22
6
409
0
0
1
0
21
Lozano Tin
27
2
10
0
0
0
0
11
Lugo Kevin
27
6
514
1
0
1
0
6
Navarro Jeferson
25
16
1162
0
0
1
1
16
Paredes Renzo
18
10
562
0
0
2
0
20
Santos Salome
19
14
852
0
0
3
1
32
Suclupe Maycol
25
17
961
2
0
1
0
13
Vasquez Rodrigo
21
8
516
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alama Jeremy
?
0
0
0
0
0
0
9
Astonitas Franklin
?
2
13
0
0
0
1
8
Carbajal Juan Carlos
24
10
379
2
0
2
0
10
Chaparro Lautaro
24
15
751
5
0
6
1
15
Chirinos Alfredo
21
11
612
0
0
4
0
7
Diaz Marcelo
21
2
10
0
0
2
1
14
Huaman Jesus
19
1
46
0
0
0
0
7
Leon Carlos
32
9
479
0
0
0
0
11
Valoyes Alex
24
10
419
1
0
1
0
18
Vargas Braian
24
4
305
0
0
0
0