Portland Timbers 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Portland Timbers 2
Sân vận động:
Jeld-Wen Field
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Burns Lukas
23
21
1784
0
0
2
0
98
Deisenhofer Maximilian
17
1
18
0
0
0
0
25
Muse Trey
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bamford
22
20
1524
0
1
1
0
79
Carlson Kai
18
4
204
0
0
1
0
51
Jura Sawyer
19
18
1313
0
2
2
0
62
Krapf Andrew
16
1
1
0
0
0
0
61
Lund Nicklas
23
6
362
1
0
2
0
18
McGraw Zac
28
2
180
0
0
1
0
94
Ondo Charles
21
19
1665
0
1
4
0
45
Pope Blake
22
24
2009
2
2
4
0
23
Smith Ian
23
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Bautista Ricardo
16
1
58
0
0
0
0
39
Gallardo Santino
19
10
227
0
0
2
0
73
Iziota Eric
17
13
766
0
1
2
0
73
Izoita Eric
17
4
203
0
0
1
0
64
Izoita Jacob
16
2
26
0
0
0
0
55
Johnston Malcolm
24
20
1397
0
0
4
0
70
Marcos
21
12
486
0
1
2
1
42
Moreno Alexis
20
21
1274
2
1
3
0
67
Tate Hudson
18
2
17
0
0
0
0
57
VanVoorhis Bryce
?
9
378
1
0
3
0
46
Velazquez Victor
19
20
1437
0
4
6
0
59
White Dario
17
4
111
1
0
0
0
53
Zendejas Noah
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bunbury Mataeo
20
24
1488
5
2
2
0
84
Eisenberg Max
18
8
302
0
0
0
0
90
Griffiths Reo
25
14
555
4
0
0
0
88
Guerra Gage
22
17
1310
9
4
4
1
50
Mohamed Omar
29
2
155
0
0
0
0
63
Nunez Daniel
16
20
1301
1
2
2
0
37
Santos Noah
18
19
934
3
2
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Burns Lukas
23
21
1784
0
0
2
0
98
Deisenhofer Maximilian
17
1
18
0
0
0
0
35
King David
?
0
0
0
0
0
0
68
Lamb Grayson
17
0
0
0
0
0
0
25
Muse Trey
26
4
360
0
0
0
0
81
VanPelt Keenan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bamford
22
20
1524
0
1
1
0
79
Carlson Kai
18
4
204
0
0
1
0
51
Jura Sawyer
19
18
1313
0
2
2
0
62
Krapf Andrew
16
1
1
0
0
0
0
61
Lund Nicklas
23
6
362
1
0
2
0
18
McGraw Zac
28
2
180
0
0
1
0
78
Nystrom Maximo
17
0
0
0
0
0
0
94
Ondo Charles
21
19
1665
0
1
4
0
45
Pope Blake
22
24
2009
2
2
4
0
23
Smith Ian
23
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Bautista Ricardo
16
1
58
0
0
0
0
39
Gallardo Santino
19
10
227
0
0
2
0
73
Iziota Eric
17
13
766
0
1
2
0
73
Izoita Eric
17
4
203
0
0
1
0
64
Izoita Jacob
16
2
26
0
0
0
0
55
Johnston Malcolm
24
20
1397
0
0
4
0
70
Marcos
21
12
486
0
1
2
1
42
Moreno Alexis
20
21
1274
2
1
3
0
67
Tate Hudson
18
2
17
0
0
0
0
57
VanVoorhis Bryce
?
9
378
1
0
3
0
46
Velazquez Victor
19
20
1437
0
4
6
0
59
White Dario
17
4
111
1
0
0
0
53
Zendejas Noah
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bunbury Mataeo
20
24
1488
5
2
2
0
74
Douratsos-Walker Elias
?
0
0
0
0
0
0
84
Eisenberg Max
18
8
302
0
0
0
0
46
Fofo
35
0
0
0
0
0
0
90
Griffiths Reo
25
14
555
4
0
0
0
88
Guerra Gage
22
17
1310
9
4
4
1
50
Mohamed Omar
29
2
155
0
0
0
0
63
Nunez Daniel
16
20
1301
1
2
2
0
37
Santos Noah
18
19
934
3
2
6
0