PSM Makassar (Bóng đá, Indonesia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
PSM Makassar
Sân vận động:
Stadion Batakan
(Balikpapan)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arya Reza
25
1
90
0
0
0
0
97
Hilmansyah
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
28
2
180
0
0
1
0
27
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
22
1
1
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
30
1
90
0
0
0
0
13
Lasinari Syahrul
25
2
180
0
0
0
0
22
Victor Luiz
27
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
27
1
8
0
0
0
0
7
Dethan Victor
21
3
171
1
0
0
0
88
Raehan Ananda
21
2
50
0
0
0
0
10
Sakai Daisuke
28
2
136
0
0
0
0
8
Savio Roberto
29
1
25
0
0
0
0
32
Septiawan Rifki Dwi
23
2
60
0
0
1
0
45
Tanjung Akbar
32
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
22
2
157
0
0
0
0
9
Aguiar Gomes Alex
31
2
156
0
0
0
0
28
Darmawan Arham
19
1
67
0
0
0
0
71
Hidayat Mufli
20
2
48
0
0
0
0
77
Kamara Abu Razard
28
2
50
1
0
0
0
11
Lucas Dias
28
2
150
1
0
0
0
98
Medina Themopole Jacques
27
2
114
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
22
3
205
0
0
2
0
24
Pratama Rizky
25
1
70
0
0
0
0
23
Ridzald Karel
21
2
99
0
0
1
0
68
Salman Daffa
23
2
157
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
22
0
0
0
0
0
0
30
Arya Reza
25
1
90
0
0
0
0
97
Hilmansyah
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
28
2
180
0
0
1
0
27
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
22
1
1
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
30
1
90
0
0
0
0
13
Lasinari Syahrul
25
2
180
0
0
0
0
22
Victor Luiz
27
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
27
1
8
0
0
0
0
17
Bakri Rashyid
34
0
0
0
0
0
0
7
Dethan Victor
21
3
171
1
0
0
0
6
Fandi Resky
26
0
0
0
0
0
0
19
Gledson
30
0
0
0
0
0
0
18
Pagamo Gala
19
0
0
0
0
0
0
88
Raehan Ananda
21
2
50
0
0
0
0
10
Sakai Daisuke
28
2
136
0
0
0
0
8
Savio Roberto
29
1
25
0
0
0
0
32
Septiawan Rifki Dwi
23
2
60
0
0
1
0
45
Tanjung Akbar
32
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
22
2
157
0
0
0
0
9
Aguiar Gomes Alex
31
2
156
0
0
0
0
23
Alex Tanque
31
0
0
0
0
0
0
28
Darmawan Arham
19
1
67
0
0
0
0
71
Hidayat Mufli
20
2
48
0
0
0
0
77
Kamara Abu Razard
28
2
50
1
0
0
0
11
Lucas Dias
28
2
150
1
0
0
0
98
Medina Themopole Jacques
27
2
114
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
22
3
205
0
0
2
0
24
Pratama Rizky
25
1
70
0
0
0
0
81
Rahaman Abdul
23
0
0
0
0
0
0
23
Ridzald Karel
21
2
99
0
0
1
0
37
Rizal Rizal
24
0
0
0
0
0
0
68
Salman Daffa
23
2
157
0
0
1
0
29
Themopele Jacques
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
45