Pyunik Yerevan (Bóng đá, Armenia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Armenia
Pyunik Yerevan
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
32
4
309
0
0
0
0
76
Almeida Filipe
28
4
199
0
0
0
0
11
Bopesu Joel
30
2
114
0
1
0
0
3
Kainourgios Nikolaos
27
2
136
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
30
3
158
0
0
0
0
26
Miljkovic Aleksandar
35
4
360
0
0
1
0
79
Vakulenko Sergiy
32
2
166
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aghbalyan Daniel
26
3
233
0
0
1
0
21
Galstyan Serob
22
1
7
0
0
0
0
18
Hovhannisyan Karlen
20
4
293
0
0
1
0
25
Kulikov Daniil
27
3
107
1
0
0
0
33
Ocansey Eric
28
4
336
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goncalves Vagner
29
3
92
1
0
0
0
22
Islamovic Sead
25
1
90
0
0
0
0
7
Malakyan Edgar
34
2
33
0
0
0
0
19
Metoyan Sargis
28
1
12
0
0
0
0
10
Moreno Sanchez Javier
28
4
346
1
0
1
0
99
Noubissi Marius
28
4
360
0
0
0
0
8
Tarakhchyan Gevorg
23
3
203
0
1
0
0
9
Vareika Matas
25
2
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
32
4
335
1
0
0
0
76
Almeida Filipe
28
4
360
0
0
1
0
3
Kainourgios Nikolaos
27
4
293
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
30
2
27
0
0
0
0
26
Miljkovic Aleksandar
35
4
267
0
0
1
0
79
Vakulenko Sergiy
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aghbalyan Daniel
26
3
111
0
0
0
0
18
Hovhannisyan Karlen
20
1
24
0
0
0
0
25
Kulikov Daniil
27
4
229
1
0
0
0
33
Ocansey Eric
28
1
24
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goncalves Vagner
29
3
102
0
0
0
0
22
Islamovic Sead
25
4
307
0
0
2
0
7
Malakyan Edgar
34
1
10
0
0
1
0
19
Metoyan Sargis
28
3
119
0
1
2
0
10
Moreno Sanchez Javier
28
4
257
0
1
0
0
99
Noubissi Marius
28
4
227
2
2
1
0
8
Tarakhchyan Gevorg
23
3
158
0
0
0
0
9
Vareika Matas
25
3
161
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
29
8
720
0
0
0
0
71
Buchnev Stanislav
35
0
0
0
0
0
0
30
Polyanskiy Daniil
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
32
8
644
1
0
0
0
76
Almeida Filipe
28
8
559
0
0
1
0
45
Asatryan Marat
19
0
0
0
0
0
0
11
Bopesu Joel
30
2
114
0
1
0
0
3
Kainourgios Nikolaos
27
6
429
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
30
5
185
0
0
0
0
26
Miljkovic Aleksandar
35
8
627
0
0
2
0
79
Vakulenko Sergiy
32
6
526
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aghbalyan Daniel
26
6
344
0
0
1
0
35
Alekyan Petros
19
0
0
0
0
0
0
21
Galstyan Serob
22
1
7
0
0
0
0
18
Hovhannisyan Karlen
20
5
317
0
0
1
0
25
Kulikov Daniil
27
7
336
2
0
0
0
33
Ocansey Eric
28
5
360
2
0
2
0
44
Tatosyan Hayk
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Buhari Sani
21
0
0
0
0
0
0
23
Goncalves Vagner
29
6
194
1
0
0
0
22
Islamovic Sead
25
5
397
0
0
2
0
7
Malakyan Edgar
34
3
43
0
0
1
0
19
Metoyan Sargis
28
4
131
0
1
2
0
10
Moreno Sanchez Javier
28
8
603
1
1
1
0
99
Noubissi Marius
28
8
587
2
2
1
0
8
Tarakhchyan Gevorg
23
6
361
0
1
0
0
9
Vareika Matas
25
5
222
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
46