Queen's Park (Bóng đá, Scotland)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Queen's Park
Sân vận động:
Hampden Park
(Glasgow)
Sức chứa:
51 866
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fieldson Henry
20
4
285
0
0
0
0
5
Fox Charlie
Chấn thương
26
4
284
0
0
2
0
4
Murray Euan
31
3
270
0
0
1
0
12
Pignatiello Carlo
25
4
360
0
0
0
0
22
Shiels Matthew
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carrick Darryl
?
2
14
0
0
0
0
8
MacGregor Roddy
23
4
329
0
0
3
0
17
McDonnell Tyrece
19
4
144
1
0
1
0
16
Waugh Ricky
20
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Connolly Aidan
30
4
325
0
1
0
0
28
Drozd Seb
22
4
256
0
0
0
0
14
Fowler Joshua
23
4
360
2
0
3
0
19
Grant Timam
?
2
63
0
1
0
0
7
Longridge Louis
34
4
343
0
0
1
0
9
Ruth Michael
23
2
180
1
0
0
0
23
Sowa Josiah
19
2
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crighton Sean
?
MacLean Steven
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
27
3
270
0
0
0
0
30
Wills Jack
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Burke Cole
?
1
17
0
0
0
0
3
Fieldson Henry
20
3
192
0
0
0
0
5
Fox Charlie
Chấn thương
26
4
308
0
0
1
0
18
McGinlay Aiden
18
3
93
0
0
0
0
4
Murray Euan
31
4
307
0
0
1
0
12
Pignatiello Carlo
25
4
316
0
2
0
0
22
Shiels Matthew
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carrick Darryl
?
1
90
0
0
0
0
8
MacGregor Roddy
23
4
236
0
1
1
0
17
McDonnell Tyrece
19
3
150
2
0
0
0
16
Waugh Ricky
20
2
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Connolly Aidan
30
4
223
0
0
0
0
28
Drozd Seb
22
3
170
0
1
0
0
14
Fowler Joshua
23
4
247
5
0
0
0
19
Grant Timam
?
4
151
0
1
0
0
7
Longridge Louis
34
3
254
0
0
0
0
9
Ruth Michael
23
4
242
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crighton Sean
?
MacLean Steven
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrie Calum
27
7
630
0
0
0
0
31
Sliwinski Milosz
18
0
0
0
0
0
0
30
Wills Jack
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Burke Cole
?
1
17
0
0
0
0
47
Collie Michael
?
0
0
0
0
0
0
3
Fieldson Henry
20
7
477
0
0
0
0
5
Fox Charlie
Chấn thương
26
8
592
0
0
3
0
18
McGinlay Aiden
18
3
93
0
0
0
0
4
Murray Euan
31
7
577
0
0
2
0
12
Pignatiello Carlo
25
8
676
0
2
0
0
22
Shiels Matthew
24
8
720
0
0
0
0
6
Ujdur Nikola
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carrick Darryl
?
3
104
0
0
0
0
8
MacGregor Roddy
23
8
565
0
1
4
0
2
Mauchin Zach
20
0
0
0
0
0
0
17
McDonnell Tyrece
19
7
294
3
0
1
0
10
Savoury Grant
25
0
0
0
0
0
0
16
Waugh Ricky
20
4
140
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Connolly Aidan
30
8
548
0
1
0
0
28
Drozd Seb
22
7
426
0
1
0
0
14
Fowler Joshua
23
8
607
7
0
3
0
19
Grant Timam
?
6
214
0
2
0
0
7
Longridge Louis
34
7
597
0
0
1
0
9
Ruth Michael
23
6
422
3
0
0
0
23
Sowa Josiah
19
2
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crighton Sean
?
MacLean Steven
43