Radnik (Bóng đá, Serbia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Radnik
Sân vận động:
Sân vận đông EFBET
(Surdulica)
Sức chứa:
3 312
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Randjelovic Stefan
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
27
6
417
0
0
2
0
33
Blagojevic Uros
23
5
248
0
0
0
0
66
Gasic Mateja
22
7
630
0
0
3
0
14
Ilic Uros
19
6
431
0
0
1
0
6
Stojanovic David
23
6
439
0
0
0
0
18
Tremoulet Sandro
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajdarevic Haris
26
7
464
0
0
1
0
30
Novakovic Martin
24
3
89
1
0
0
0
28
Pejovic Aleksandar
34
7
439
0
0
1
0
5
Popovic Milos
21
1
76
0
0
0
0
8
Puzovic Luka
21
3
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogdanovic Vukasin
22
7
565
1
2
3
0
13
Dolmagic Dino
31
1
6
0
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
24
7
518
1
1
1
0
19
Lazarevic Andrija
21
3
83
0
0
0
0
49
Markocevic Darije
19
1
1
0
0
0
0
7
Owusu Douglas
19
7
630
0
0
1
0
17
Pavlov Evgen
34
7
100
1
0
0
0
24
Stevanovic Mladjan
30
7
598
0
0
2
0
91
Vidakovic Stefan
20
2
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaksic Marko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ilic Stefan
24
0
0
0
0
0
0
99
Randjelovic Stefan
26
7
630
0
0
1
0
1
Stamenkovic Milan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
27
6
417
0
0
2
0
33
Blagojevic Uros
23
5
248
0
0
0
0
29
Dimitrijevic Luka
19
0
0
0
0
0
0
66
Gasic Mateja
22
7
630
0
0
3
0
14
Ilic Uros
19
6
431
0
0
1
0
6
Stojanovic David
23
6
439
0
0
0
0
18
Tremoulet Sandro
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Filimonovic Uros
19
0
0
0
0
0
0
4
Hajdarevic Haris
26
7
464
0
0
1
0
30
Novakovic Martin
24
3
89
1
0
0
0
28
Pejovic Aleksandar
34
7
439
0
0
1
0
5
Popovic Milos
21
1
76
0
0
0
0
8
Puzovic Luka
21
3
126
0
0
0
0
80
Raskovic Savo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogdanovic Vukasin
22
7
565
1
2
3
0
13
Dolmagic Dino
31
1
6
0
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
24
7
518
1
1
1
0
19
Lazarevic Andrija
21
3
83
0
0
0
0
49
Markocevic Darije
19
1
1
0
0
0
0
7
Owusu Douglas
19
7
630
0
0
1
0
17
Pavlov Evgen
34
7
100
1
0
0
0
24
Stevanovic Mladjan
30
7
598
0
0
2
0
20
Stojanovic Lazar
25
0
0
0
0
0
0
91
Vidakovic Stefan
20
2
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaksic Marko
42