Radomiak Radom (Bóng đá, Ba Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Radomiak Radom
Sân vận động:
Stadion im. Braci Czachorów
(Radom)
Sức chứa:
8 840
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Majchrowicz Filip
25
7
630
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blasco Jeremy
26
7
630
1
0
1
0
16
Cichocki Mateusz
Chưa đảm bảo thể lực
33
2
135
0
0
0
0
26
Dieguez Grande Adrian
29
3
270
0
0
3
0
13
Grzesik Jan
30
7
630
4
1
1
0
20
Joao Pedro
22
6
521
0
1
2
0
74
Kingue Steve
25
4
316
0
0
1
0
24
Zie Ouattara
25
6
233
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
Chưa đảm bảo thể lực
28
6
414
1
1
1
0
8
Baro Romario
25
1
15
0
0
1
0
2
Camara Ibrahima
26
3
28
0
0
0
0
77
Donis Christos
30
7
266
0
0
1
0
28
Kaput Michal
27
7
570
0
1
1
0
27
Wolski Rafal
32
7
420
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Elves
25
3
83
1
0
0
0
11
Capita
23
5
331
2
0
1
0
29
Depu
25
4
106
0
0
0
0
9
Leandro
36
0
0
0
0
1
0
7
Lopes Vasco
26
6
350
0
1
2
0
25
Maurides
31
7
420
3
0
0
0
15
Tapsoba Abdoul
24
7
266
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henriques Joao
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Jerke Michal
19
0
0
0
0
0
0
44
Koptas Wiktor
20
0
0
0
0
0
0
1
Majchrowicz Filip
25
7
630
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blasco Jeremy
26
7
630
1
0
1
0
16
Cichocki Mateusz
Chưa đảm bảo thể lực
33
2
135
0
0
0
0
26
Dieguez Grande Adrian
29
3
270
0
0
3
0
13
Grzesik Jan
30
7
630
4
1
1
0
20
Joao Pedro
22
6
521
0
1
2
0
74
Kingue Steve
25
4
316
0
0
1
0
24
Zie Ouattara
25
6
233
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
Chưa đảm bảo thể lực
28
6
414
1
1
1
0
8
Baro Romario
25
1
15
0
0
1
0
2
Camara Ibrahima
26
3
28
0
0
0
0
77
Donis Christos
30
7
266
0
0
1
0
28
Kaput Michal
27
7
570
0
1
1
0
37
Molendowski Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
32
7
420
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Elves
25
3
83
1
0
0
0
11
Capita
23
5
331
2
0
1
0
29
Depu
25
4
106
0
0
0
0
99
Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
9
Leandro
36
0
0
0
0
1
0
7
Lopes Vasco
26
6
350
0
1
2
0
25
Maurides
31
7
420
3
0
0
0
17
Niziolek Alex
19
0
0
0
0
0
0
15
Tapsoba Abdoul
24
7
266
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henriques Joao
52