Reggiana (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Reggiana
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Motta Edoardo
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bonetti Simone
20
1
90
0
0
0
0
3
Bozzolan Andrea
21
1
7
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
27
2
166
0
0
0
0
2
Papetti Andrea
23
2
180
0
0
1
0
14
Quaranta Danilo
28
1
90
0
1
0
0
4
Rozzio Paolo
33
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
Chấn thương
26
2
125
0
1
0
0
44
Mendicino Leonardo
19
1
45
0
0
0
0
90
Portanova Manolo
25
2
174
1
0
0
0
23
Rover Matteo
26
2
178
0
0
0
0
5
Stulac Leo
30
1
3
0
0
0
0
6
Vallarelli Francesco
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basili Damiano
21
1
4
0
0
0
0
91
Conte Oumar
18
1
3
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
28
2
180
1
0
0
0
7
Marras Manuel
32
2
174
0
1
0
0
9
Novakovich Andrija
28
2
23
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
25
2
175
1
0
0
0
10
Tavsan Elayis
24
2
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionigi Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Motta Edoardo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bonetti Simone
20
1
84
0
0
0
0
3
Bozzolan Andrea
21
1
90
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
27
1
90
0
0
0
0
2
Papetti Andrea
23
1
90
0
0
0
0
14
Quaranta Danilo
28
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
Chấn thương
26
1
83
0
0
0
0
90
Portanova Manolo
25
1
80
0
0
0
0
23
Rover Matteo
26
1
90
0
0
0
0
5
Stulac Leo
30
1
12
0
0
0
0
6
Vallarelli Francesco
20
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Conte Oumar
18
1
11
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
28
1
90
1
0
0
0
7
Marras Manuel
32
1
23
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
25
1
79
0
0
1
0
10
Tavsan Elayis
24
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionigi Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enza Matteo
18
0
0
0
0
0
0
1
Motta Edoardo
20
3
270
0
0
0
0
70
Rubboli Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
21
Saro Gianluca
Chấn thương đầu gối23.10.2025
25
0
0
0
0
0
0
12
Seculin Andrea
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bonetti Simone
20
2
174
0
0
0
0
3
Bozzolan Andrea
21
2
97
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
27
3
256
0
0
0
0
24
Magnani Giangiacomo
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
2
Papetti Andrea
23
3
270
0
0
1
0
14
Quaranta Danilo
28
2
97
0
1
0
0
4
Rozzio Paolo
33
1
15
0
0
0
0
31
Sampirisi Mario
Chấn thương đầu gối08.09.2025
32
0
0
0
0
0
0
3
Tripaldelli Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
Chấn thương
26
3
208
0
1
0
0
18
Charlys
21
0
0
0
0
0
0
80
Girma Natan
Chấn thương cơ08.09.2025
23
0
0
0
0
0
0
72
Maisterra Roque
19
0
0
0
0
0
0
44
Mendicino Leonardo
19
1
45
0
0
0
0
14
Nuhu Shaibu
21
0
0
0
0
0
0
90
Portanova Manolo
25
3
254
1
0
0
0
23
Rover Matteo
26
3
268
0
0
0
0
5
Stulac Leo
30
2
15
0
0
0
0
29
Urso Oliver
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
6
Vallarelli Francesco
20
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basili Damiano
21
1
4
0
0
0
0
98
Cavaliere Edoardo
19
0
0
0
0
0
0
91
Conte Oumar
18
2
14
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
28
3
270
2
0
0
0
7
Marras Manuel
32
3
197
0
1
0
0
9
Novakovich Andrija
28
2
23
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
25
3
254
1
0
1
0
10
Tavsan Elayis
24
3
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionigi Davide
51