Remo Stars (Bóng đá, Nigeria)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Remo Stars
Sân vận động:
Remo Stars Stadium
(Ikenne)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Obassa Adebiyi
29
1
90
0
0
0
0
1
Sabitu Biola
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akinyele Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
32
Anthony Ebuka
?
2
58
0
0
0
0
22
Chilekwu Chigozie
29
1
59
0
0
0
0
15
Joseph Stanley
20
2
180
0
0
1
0
24
Obansa Ibrahim Adeiza
?
1
90
0
0
0
0
4
Sodiq Sodiq
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
24
2
164
0
0
0
0
18
Akanni Qudus
22
1
32
0
0
0
0
17
Anakwe Samuel
23
2
180
0
0
0
0
29
Goita Adama
?
2
125
0
0
1
0
16
Haruna Hadi
24
3
77
0
0
0
0
20
Ikeagwu Thankgod
25
1
1
0
0
0
0
23
Okoro Ibe Michael
30
3
122
0
0
1
0
14
Oyowah Alex
20
2
60
0
0
0
0
12
Tochukwu Raymond
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abah Joseph
?
1
5
0
0
0
0
2
Abubakar Ibrahim
25
3
180
1
0
0
0
8
Ibrahim Shuaibu
28
2
17
0
0
0
0
25
Mbaoma Victor
Chấn thương
28
1
21
1
0
0
0
7
Olasupo Samson
23
3
77
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunmodede Daniel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kolimba Alladun
38
0
0
0
0
0
0
30
Obassa Adebiyi
29
1
90
0
0
0
0
1
Sabitu Biola
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akinyele Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
28
Anaemena Ifeanyi
33
0
0
0
0
0
0
32
Anthony Ebuka
?
2
58
0
0
0
0
22
Chilekwu Chigozie
29
1
59
0
0
0
0
13
Dauda Mutiu
21
0
0
0
0
0
0
31
Hosea Michael
18
0
0
0
0
0
0
15
Joseph Stanley
20
2
180
0
0
1
0
36
Ngenge Leonard
17
0
0
0
0
0
0
3
Nwokeji Emmanuel
27
0
0
0
0
0
0
24
Obansa Ibrahim Adeiza
?
1
90
0
0
0
0
4
Sodiq Sodiq
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
24
2
164
0
0
0
0
18
Akanni Qudus
22
1
32
0
0
0
0
17
Anakwe Samuel
23
2
180
0
0
0
0
21
Bonou Jerome
30
0
0
0
0
0
0
29
Goita Adama
?
2
125
0
0
1
0
16
Haruna Hadi
24
3
77
0
0
0
0
20
Ikeagwu Thankgod
25
1
1
0
0
0
0
4
Martins Babatunde
22
0
0
0
0
0
0
23
Okoro Ibe Michael
30
3
122
0
0
1
0
14
Oyowah Alex
20
2
60
0
0
0
0
12
Tochukwu Raymond
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abah Joseph
?
1
5
0
0
0
0
2
Abubakar Ibrahim
25
3
180
1
0
0
0
9
Gibson Mark
20
0
0
0
0
0
0
8
Ibrahim Shuaibu
28
2
17
0
0
0
0
19
Malik Jabal
21
0
0
0
0
0
0
25
Mbaoma Victor
Chấn thương
28
1
21
1
0
0
0
7
Olasupo Samson
23
3
77
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunmodede Daniel
45