Rio Branco-VN (Bóng đá, Brazil)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Rio Branco-VN
Sân vận động:
Estádio Olímpio Perim
(Venda Nova do Imigrante)
Sức chứa:
2 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
5
446
0
0
0
0
1
Pedro
24
6
455
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
9
667
0
0
1
0
18
Ramon Rocha
24
5
185
0
0
1
1
4
Roberto Junior
36
9
659
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
10
370
0
0
1
0
8
Canario
30
11
949
4
0
2
0
13
Jonathan
23
4
348
0
0
2
0
5
Jorge
24
9
646
0
0
3
0
21
Ruan Major
33
9
591
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caique Gomes
30
6
287
1
0
0
0
16
Guilherme
25
7
361
0
0
1
0
15
Guimaraes
25
4
131
0
0
1
0
11
Marcudinho
30
9
719
0
0
0
0
25
Patrick
24
3
171
0
0
0
0
7
Renatinho
24
9
485
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
2
180
0
0
0
0
18
Ramon Rocha
24
2
28
0
0
1
0
4
Roberto Junior
36
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
1
3
0
0
0
0
8
Canario
30
2
166
0
0
0
0
13
Jonathan
23
1
13
0
0
0
0
5
Jorge
24
2
180
0
0
0
0
21
Ruan Major
33
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Guilherme
25
2
46
0
0
0
0
15
Guimaraes
25
2
106
0
0
0
0
11
Marcudinho
30
2
177
0
0
0
0
25
Patrick
24
1
24
0
0
2
1
7
Renatinho
24
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
7
626
0
0
0
0
1
Pedro
24
6
455
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
11
847
0
0
1
0
6
Conrado
23
0
0
0
0
0
0
2
Gustavo Toro
26
0
0
0
0
0
0
17
Luiz Felipe
21
0
0
0
0
0
0
18
Ramon Rocha
24
7
213
0
0
2
1
4
Roberto Junior
36
11
815
0
0
4
0
19
Tiago Bettim
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
11
373
0
0
1
0
8
Canario
30
13
1115
4
0
2
0
13
Jonathan
23
5
361
0
0
2
0
5
Jorge
24
11
826
0
0
3
0
Julio
19
0
0
0
0
0
0
Kepper
21
0
0
0
0
0
0
7
Raphael Freitas
23
0
0
0
0
0
0
21
Ruan Major
33
11
716
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caique Gomes
30
6
287
1
0
0
0
11
Filipe Carvalho
30
0
0
0
0
0
0
16
Guilherme
25
9
407
0
0
1
0
15
Guimaraes
25
6
237
0
0
1
0
19
Jandyr
39
0
0
0
0
0
0
11
Marcudinho
30
11
896
0
0
0
0
25
Patrick
24
4
195
0
0
2
1
7
Renatinho
24
11
588
1
0
2
0
15
Thulio
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38