River Plate (Bóng đá, Uruguay)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
River Plate
Sân vận động:
Parque Federico Omar Saroldi
(Montevideo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Gonzalez Fabrizio Nicolas
24
25
2250
1
0
2
0
1
Frascarelli Damian
40
3
180
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
35
26
2340
3
0
8
0
20
Bolt Lucas
25
1
90
0
0
1
0
21
Cabrera Franco
21
9
683
0
0
2
0
6
Cabrera Rodrigo
21
16
1061
0
0
1
0
23
Crespo Emilio
28
4
302
0
0
1
0
28
Gonzalez Lorenzo
20
5
116
0
0
0
0
32
Moreira Maximiliano
31
1
17
0
0
0
0
2
Perez Facundo
21
11
890
0
0
1
0
4
Pertusatti Gonzalez Lautaro Omar
24
17
1373
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
25
20
1293
0
0
8
1
17
Escobar Matias
?
1
56
0
0
0
0
8
Estol Mauro
30
4
252
0
0
1
0
15
Jourdan Emiliano
21
25
1617
0
0
10
0
27
Lopez Ian
21
14
507
0
0
2
0
24
Mier Matias
35
1
22
0
0
0
1
31
Olmos Tomas
20
1
90
0
0
0
0
26
Orono Guillermo
20
12
431
0
0
2
0
5
Rodriguez Jonathan
35
6
190
0
0
1
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
29
5
406
0
0
0
0
10
Vera Agustin
21
23
1390
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cachi Mauro
27
8
220
0
0
1
0
9
Correa Tiziano
21
22
1037
1
0
3
0
14
De Leon Facundo
21
21
1315
1
0
2
0
30
Inverso Luciano
20
4
191
0
0
0
0
18
Lopez Inti
20
21
1431
3
0
5
0
7
Quintana Juan
25
24
1736
1
0
5
0
11
Schiappacasse Nicolas
26
4
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salazar Raul
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Gonzalez Fabrizio Nicolas
24
25
2250
1
0
2
0
1
Frascarelli Damian
40
3
180
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
35
26
2340
3
0
8
0
20
Bolt Lucas
25
1
90
0
0
1
0
21
Cabrera Franco
21
9
683
0
0
2
0
6
Cabrera Rodrigo
21
16
1061
0
0
1
0
23
Crespo Emilio
28
4
302
0
0
1
0
3
Gissi Dylan
34
0
0
0
0
0
0
28
Gonzalez Facundo
19
0
0
0
0
0
0
28
Gonzalez Lorenzo
20
5
116
0
0
0
0
32
Moreira Maximiliano
31
1
17
0
0
0
0
2
Perez Facundo
21
11
890
0
0
1
0
4
Pertusatti Gonzalez Lautaro Omar
24
17
1373
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
25
20
1293
0
0
8
1
17
Escobar Matias
?
1
56
0
0
0
0
8
Estol Mauro
30
4
252
0
0
1
0
15
Jourdan Emiliano
21
25
1617
0
0
10
0
27
Lopez Ian
21
14
507
0
0
2
0
24
Mier Matias
35
1
22
0
0
0
1
31
Olmos Tomas
20
1
90
0
0
0
0
26
Orono Guillermo
20
12
431
0
0
2
0
16
Pintado Gonzalez Rodrigo Ezequiel
20
0
0
0
0
0
0
5
Rodriguez Jonathan
35
6
190
0
0
1
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
29
5
406
0
0
0
0
33
Triver Francisco
19
0
0
0
0
0
0
10
Vera Agustin
21
23
1390
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cachi Mauro
27
8
220
0
0
1
0
9
Correa Tiziano
21
22
1037
1
0
3
0
14
De Leon Facundo
21
21
1315
1
0
2
0
30
Inverso Luciano
20
4
191
0
0
0
0
18
Lopez Inti
20
21
1431
3
0
5
0
9
Pollero Rodrigo
28
0
0
0
0
0
0
7
Quintana Juan
25
24
1736
1
0
5
0
11
Schiappacasse Nicolas
26
4
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salazar Raul
51