Andy Roddick (Tennis, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andy Roddick
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2012
39
2
23 : 16
15 : 9
0 : 4
8 : 3
2011
14
1
34 : 16
27 : 12
2 : 2
5 : 2
2010
8
2
48 : 18
42 : 15
2 : 1
4 : 2
2009
7
1
49 : 15
35 : 11
5 : 2
9 : 2
2008
8
3
49 : 18
42 : 13
4 : 3
3 : 2
2007
6
2
54 : 16
40 : 12
5 : 3
9 : 1
2006
6
1
49 : 21
37 : 13
5 : 6
7 : 2
2005
3
5
57 : 14
38 : 10
8 : 3
11 : 1
2004
2
4
73 : 19
57 : 13
5 : 5
11 : 1
2003
1
6
71 : 18
50 : 12
11 : 5
10 : 1
2002
10
2
56 : 22
38 : 13
14 : 7
4 : 2
2001
14
3
40 : 16
23 : 12
12 : 1
5 : 3
2000
156
0
4 : 5
4 : 5
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
855
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2012
1021
0
1 : 4
0 : 1
0 : 1
1 : 2
2011
116
0
6 : 4
2 : 2
4 : 1
0 : 1
2010
334
0
4 : 4
4 : 3
0 : 1
-
2009
52
1
8 : 2
3 : 1
-
0 : 1
2008
576
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2007
744
0
3 : 1
1 : 0
2 : 1
-
2006
259
1
5 : 1
5 : 0
0 : 1
-
2005
644
0
2 : 2
1 : 0
1 : 2
-
2004
230
0
4 : 3
3 : 2
-
1 : 1
2003
127
0
8 : 9
4 : 4
4 : 5
-
2002
111
1
10 : 6
5 : 4
4 : 1
1 : 1
2001
130
1
12 : 11
10 : 7
2 : 3
0 : 1
2000
305
0
2 : 2
2 : 2
-
-
1999
679
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2012
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2008
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2012
Cứng
$546,900
Cỏ
€455,700
2011
Cứng
$1,226,500
2010
Cứng
$4,500,000
Cứng
$424,250
2009
Cứng
$1,226,500
2008
Cứng
$524,000
Cứng
$975,000
Cứng
$475,000
2007
Cứng
$700,000
Cỏ
$800,000
2006
Cứng
$2,450,000
2005
Cứng
$736,000
Cứng
$700,000
Cỏ
$800,000
Đất nện
$355,000
Cứng
$475,000
2004
Cứng
$700,000
Cỏ
$800,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$475,000
2003
Cứng
$7,129,000
Cứng
$2,450,000
Cứng
$2,450,000
Cứng
$700,000
Cỏ
$800,000
Đất nện
$35,600
2002
Đất nện
$375,000
Cứng
$700,000
2001
Cứng
$800,000
Đất nện
$350,000
Đất nện
$375,000