Roskilde (Bóng đá, Đan Mạch)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Roskilde
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jensen Alexander
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jensen Juul Oliver
24
1
90
0
0
0
0
2
Juhl Mikkel
25
1
45
0
0
1
0
19
Montell Valdemar
23
1
45
0
0
0
0
26
Petersen Magnus
23
1
90
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blidegn Tobias
20
1
78
0
0
0
0
8
Carlson Mads
26
1
65
1
0
0
0
6
Halse Nicklas
28
1
90
0
0
0
0
17
Madsen Silas
27
1
26
0
0
0
0
14
Nyegaard Kasper
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Engqvist Frederik
19
1
46
0
0
0
0
7
Nielsen Emil
31
1
0
1
0
0
0
9
Uhd Marius
20
1
65
0
0
0
0
11
Veltz Mathias
28
1
90
2
0
0
0
22
Voldby Julius
20
1
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johannsen Kristoffer
48
Theil Anders
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hjorth Reenberg Oscar
19
0
0
0
0
0
0
16
Jensen Alexander
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askham Hordur
30
0
0
0
0
0
0
2
Heerfordt Kasper
21
0
0
0
0
0
0
3
Jensen Juul Oliver
24
1
90
0
0
0
0
2
Juhl Mikkel
25
1
45
0
0
1
0
19
Montell Valdemar
23
1
45
0
0
0
0
26
Petersen Magnus
23
1
90
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
26
1
46
0
0
0
0
12
Vesterbaek Nichlas
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
21
0
0
0
0
0
0
18
Blidegn Tobias
20
1
78
0
0
0
0
8
Carlson Mads
26
1
65
1
0
0
0
6
Halse Nicklas
28
1
90
0
0
0
0
25
Hammelboe Marius
?
0
0
0
0
0
0
8
Kristensen Marcus
22
0
0
0
0
0
0
17
Madsen Silas
27
1
26
0
0
0
0
14
Nyegaard Kasper
20
1
90
0
0
0
0
21
Skott Mads
20
0
0
0
0
0
0
20
Zachariassen Nikolaj
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Engqvist Frederik
19
1
46
0
0
0
0
23
Hamade Zaki
?
0
0
0
0
0
0
7
Nielsen Emil
31
1
0
1
0
0
0
9
Uhd Marius
20
1
65
0
0
0
0
11
Veltz Mathias
28
1
90
2
0
0
0
22
Voldby Julius
20
1
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johannsen Kristoffer
48
Theil Anders
55