Royale Union SG (Bóng đá, Bỉ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Royale Union SG
Sân vận động:
Stade Joseph Marien
(Brusel)
Sức chứa:
9 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambaere Vic
22
3
270
0
0
0
0
37
Scherpen Kjell
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barry Mamadou Thierno
20
1
11
0
0
0
0
16
Burgess Christian
33
5
450
0
1
1
0
48
Leysen Fedde
22
6
540
1
1
1
0
5
Mac Allister Kevin
27
5
444
0
0
0
0
26
Sykes Ross
26
3
177
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
Chấn thương
23
6
446
0
1
0
0
4
Rasmussen Mathias
27
3
112
0
0
1
0
13
Rodriguez Kevin
25
6
426
3
0
1
0
6
Van De Perre Kamiel
21
1
81
0
0
0
0
8
Zorgane Adem
25
6
455
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boufal Sofiane
31
5
116
0
1
0
0
12
David Promise
24
4
134
2
0
0
0
30
Florucz Raul
24
6
407
4
1
0
0
19
Francois Guillaume
35
1
5
0
0
0
0
7
Fuseini Mohammed
23
2
26
0
0
0
0
20
Giger Marc
21
3
18
0
0
1
0
25
Khalaili Anan
21
6
459
1
0
1
0
31
Makate Bokoya Cristian
22
2
48
0
0
0
0
22
Niang Ousseynou
23
6
477
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambaere Vic
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
33
1
90
0
0
1
0
48
Leysen Fedde
22
1
90
0
0
0
0
5
Mac Allister Kevin
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
Chấn thương
23
1
62
0
0
0
0
13
Rodriguez Kevin
25
1
77
0
0
0
0
6
Van De Perre Kamiel
21
1
62
0
0
0
0
8
Zorgane Adem
25
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boufal Sofiane
31
1
29
0
0
0
0
12
David Promise
24
1
14
0
0
0
0
30
Florucz Raul
24
1
14
0
0
0
0
25
Khalaili Anan
21
1
29
0
0
0
0
22
Niang Ousseynou
23
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambaere Vic
22
4
360
0
0
0
0
18
Kavlashvili Giorgi
18
0
0
0
0
0
0
37
Scherpen Kjell
25
3
270
0
0
0
0
96
Van Etten Adriaan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barry Mamadou Thierno
20
1
11
0
0
0
0
16
Burgess Christian
33
6
540
0
1
2
0
48
Leysen Fedde
22
7
630
1
1
1
0
5
Mac Allister Kevin
27
6
534
0
0
0
0
19
Patris Louis
24
0
0
0
0
0
0
31
Stevens Yari
21
0
0
0
0
0
0
26
Sykes Ross
26
3
177
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
Chấn thương
23
7
508
0
1
0
0
8
Pavlic Ivan
23
0
0
0
0
0
0
4
Rasmussen Mathias
27
3
112
0
0
1
0
13
Rodriguez Kevin
25
7
503
3
0
1
0
16
Schoofs Rob
31
0
0
0
0
0
0
11
Teklab Henok
26
0
0
0
0
0
0
6
Van De Perre Kamiel
21
2
143
0
0
0
0
8
Zorgane Adem
25
7
484
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boufal Sofiane
31
6
145
0
1
0
0
12
David Promise
24
5
148
2
0
0
0
30
Florucz Raul
24
7
421
4
1
0
0
19
Francois Guillaume
35
1
5
0
0
0
0
7
Fuseini Mohammed
23
2
26
0
0
0
0
20
Giger Marc
21
3
18
0
0
1
0
77
Guilherme Smith
22
0
0
0
0
0
0
25
Khalaili Anan
21
7
488
1
0
1
0
31
Makate Bokoya Cristian
22
2
48
0
0
0
0
22
Niang Ousseynou
23
7
567
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
38