Sabadell (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sabadell
Sân vận động:
Estadi de la Nova Creu Alta
(Sabadell)
Sức chứa:
11 908
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuoli Diego
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleman Carlos
20
1
18
0
0
0
0
14
Astals David
23
2
141
0
0
0
0
3
Fornes Genar
25
1
90
0
0
1
0
4
Garcia Carlos
25
1
18
0
0
1
0
15
Lazaro Cervera Juan Carlos
29
2
180
0
0
0
0
21
Sergi
30
2
92
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arthur
29
2
180
0
0
0
0
22
Liameed Quadri
23
2
163
0
0
0
0
20
Orriols Cerarols Albert
27
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cortes Sergio
31
1
12
0
0
0
0
17
Coscia Agustin
28
2
63
0
0
0
0
19
Lopez Javier
24
2
96
1
0
0
0
11
Martinez Ruben
35
2
35
0
0
0
0
23
Priego Joel
26
2
169
0
0
1
0
10
Ramirez Carrasco Miguel Angel
24
2
92
0
0
0
0
7
Ripoll Ton
27
2
90
0
0
0
0
9
Rodri
31
2
147
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciurans Oriol
21
0
0
0
0
0
0
1
Fuoli Diego
27
2
180
0
0
0
0
13
Ortega Jose
33
0
0
0
0
0
0
32
Vallina Mateo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleman Carlos
20
1
18
0
0
0
0
14
Astals David
23
2
141
0
0
0
0
3
Fornes Genar
25
1
90
0
0
1
0
4
Garcia Carlos
25
1
18
0
0
1
0
15
Lazaro Cervera Juan Carlos
29
2
180
0
0
0
0
21
Sergi
30
2
92
0
0
3
1
31
Zamora Alonso
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arthur
29
2
180
0
0
0
0
27
Estebe Lluis
20
0
0
0
0
0
0
22
Liameed Quadri
23
2
163
0
0
0
0
20
Orriols Cerarols Albert
27
2
180
0
0
2
0
Tolosa Albert
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bobi Adrian
21
0
0
0
0
0
0
8
Cortes Sergio
31
1
12
0
0
0
0
17
Coscia Agustin
28
2
63
0
0
0
0
19
Lopez Javier
24
2
96
1
0
0
0
11
Martinez Ruben
35
2
35
0
0
0
0
23
Priego Joel
26
2
169
0
0
1
0
10
Ramirez Carrasco Miguel Angel
24
2
92
0
0
0
0
7
Ripoll Ton
27
2
90
0
0
0
0
9
Rodri
31
2
147
1
0
0
0
29
Utges Joaquim
20
0
0
0
0
0
0