San Francisco (Bóng đá, Panama)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Panama
San Francisco
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Xavier
21
10
900
0
0
1
0
12
Frias Jorginho
24
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Guillermo
26
25
1788
5
0
2
0
14
Calderon Kevin
24
19
1394
2
0
4
1
2
Edmund Derick
23
9
511
1
0
2
0
5
Gargonia Jaquin
22
4
360
0
0
0
0
3
Gondola Edgar
32
21
1846
0
0
4
0
4
Hill Jhoamir
20
8
439
0
0
2
0
5
Rivas Jose
30
13
987
0
0
3
0
18
Rodriguez Aimar
22
13
902
0
0
2
0
31
Simmons Victor
23
5
332
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
32
25
1961
4
0
10
0
8
Carrasquilla Edilson
23
23
1961
1
0
5
0
11
Lara Robert
23
1
9
0
0
0
0
10
Pinzon Darwin
31
23
1643
1
0
8
1
6
Rangel Emmanuel
22
12
776
0
0
1
0
20
Rodriguez Elver
23
12
460
0
0
0
0
27
Simmons Vlair
23
6
179
1
0
2
0
77
Sinisterra Carlos
34
15
775
3
0
2
0
11
Tolosa Yeison
26
3
31
0
0
0
0
15
Triana Leonel
29
6
256
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blackburn Rolando
35
26
2029
12
0
3
0
47
Brown Azael
24
18
497
1
0
2
0
22
Chiari Gabriel
32
21
685
0
0
1
0
97
Marin Cristian
19
2
17
0
0
0
0
81
Ramirez Alberto
28
16
556
0
0
1
1
25
Rivera Sergio
23
10
837
0
0
0
0
7
Samms Edson
30
17
935
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernal Nilton
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Xavier
21
10
900
0
0
1
0
13
Flores Ian
20
0
0
0
0
0
0
12
Frias Jorginho
24
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Guillermo
26
25
1788
5
0
2
0
14
Calderon Kevin
24
19
1394
2
0
4
1
2
Edmund Derick
23
9
511
1
0
2
0
5
Gargonia Jaquin
22
4
360
0
0
0
0
3
Gondola Edgar
32
21
1846
0
0
4
0
4
Hill Jhoamir
20
8
439
0
0
2
0
5
Rivas Jose
30
13
987
0
0
3
0
18
Rodriguez Aimar
22
13
902
0
0
2
0
31
Simmons Victor
23
5
332
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
32
25
1961
4
0
10
0
8
Carrasquilla Edilson
23
23
1961
1
0
5
0
11
Lara Robert
23
1
9
0
0
0
0
10
Pinzon Darwin
31
23
1643
1
0
8
1
6
Rangel Emmanuel
22
12
776
0
0
1
0
73
Rodriguez Derek
19
0
0
0
0
0
0
20
Rodriguez Elver
23
12
460
0
0
0
0
27
Simmons Vlair
23
6
179
1
0
2
0
77
Sinisterra Carlos
34
15
775
3
0
2
0
11
Tolosa Yeison
26
3
31
0
0
0
0
15
Triana Leonel
29
6
256
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blackburn Rolando
35
26
2029
12
0
3
0
47
Brown Azael
24
18
497
1
0
2
0
22
Chiari Gabriel
32
21
685
0
0
1
0
97
Marin Cristian
19
2
17
0
0
0
0
81
Ramirez Alberto
28
16
556
0
0
1
1
25
Rivera Sergio
23
10
837
0
0
0
0
7
Samms Edson
30
17
935
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernal Nilton
59