San Martin Burzaco (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
San Martin Burzaco
Sân vận động:
Sân vận động Francisco Boga
(Buenos Aires)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Figueroa Juan Eduardo
33
5
323
0
0
0
1
12
Marchesi Nicolas
26
6
483
0
0
1
0
1
Navarro Ezequiel
27
11
990
0
0
2
0
1
Rehak Gonzalo
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Sergio
29
25
2036
0
0
7
0
14
Escudero Palomo Matias
26
28
2088
0
0
2
0
2
Lazarev Richard
24
14
1095
0
0
4
1
7
Modon Sergio Exequiel
33
13
1028
2
0
1
0
6
Molina Braian
30
24
2003
0
0
6
1
11
Serpa Ignacio
20
21
1198
6
0
3
0
13
Siliman Jorge
30
14
781
2
0
2
0
14
Suarez Costa Lautaro
34
3
240
0
0
2
0
2
Tobon Juan
25
17
1036
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Franco
34
30
2504
4
0
5
0
9
Camejo Franco
22
23
1194
1
0
4
0
18
Camejo Joaquin
22
27
864
1
0
6
0
8
Denis Kevin
25
10
577
0
0
1
0
17
Figueredo Matias
22
3
106
0
0
1
0
16
Morales Matias
34
11
279
0
0
1
0
4
Ortigoza Maximiliano
34
29
2514
1
0
11
1
8
Roberts Diego
24
9
506
1
0
0
0
15
Roth Juan
22
14
855
1
0
2
0
10
Treppo Emanuel
33
24
1344
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chavez Braian
33
26
1730
8
0
6
0
3
Geneiro Luis
25
24
2122
1
0
12
1
20
Gimenez Fernando
31
20
907
2
0
2
0
14
Mackay Guillermo
23
12
535
0
0
1
0
19
Sergi Lucas
30
16
346
0
0
0
0
20
Sosa Blas
33
4
154
0
0
0
0
18
Torres Lautaro
22
1
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arisqueta Laureano
19
0
0
0
0
0
0
16
Figueroa Juan Eduardo
33
5
323
0
0
0
1
12
Marchesi Nicolas
26
6
483
0
0
1
0
1
Navarro Ezequiel
27
11
990
0
0
2
0
1
Rehak Gonzalo
31
13
1170
0
0
0
0
12
Rodriguez Lucas
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Sergio
29
25
2036
0
0
7
0
14
Escudero Palomo Matias
26
28
2088
0
0
2
0
2
Lazarev Richard
24
14
1095
0
0
4
1
7
Modon Sergio Exequiel
33
13
1028
2
0
1
0
6
Molina Braian
30
24
2003
0
0
6
1
11
Serpa Ignacio
20
21
1198
6
0
3
0
13
Siliman Jorge
30
14
781
2
0
2
0
14
Suarez Costa Lautaro
34
3
240
0
0
2
0
2
Tobon Juan
25
17
1036
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Franco
34
30
2504
4
0
5
0
9
Camejo Franco
22
23
1194
1
0
4
0
18
Camejo Joaquin
22
27
864
1
0
6
0
8
Denis Kevin
25
10
577
0
0
1
0
17
Figueredo Matias
22
3
106
0
0
1
0
16
Morales Matias
34
11
279
0
0
1
0
4
Ortigoza Maximiliano
34
29
2514
1
0
11
1
8
Roberts Diego
24
9
506
1
0
0
0
15
Roth Juan
22
14
855
1
0
2
0
10
Treppo Emanuel
33
24
1344
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chavez Braian
33
26
1730
8
0
6
0
3
Geneiro Luis
25
24
2122
1
0
12
1
20
Gimenez Fernando
31
20
907
2
0
2
0
14
Mackay Guillermo
23
12
535
0
0
1
0
19
Sergi Lucas
30
16
346
0
0
0
0
20
Sosa Blas
33
4
154
0
0
0
0
18
Torres Lautaro
22
1
25
0
0
0
0