Sandefjord (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Sandefjord
Sân vận động:
Sandefjord Arena
(Sandefjord)
Sức chứa:
6 582
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eriksson Carljohan
30
4
360
0
0
0
0
1
Gronneberg Alf
21
1
2
0
0
0
0
30
Hadaya Elias
Chấn thương bàn chân28.09.2025
27
15
1349
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cheng Christopher
23
17
1364
4
2
2
0
3
Egeli Vetle Walle
21
15
559
0
0
2
0
22
Gjone Martin
20
6
336
0
0
1
0
47
Kristiansen Stian
26
19
1710
1
1
3
0
4
Pedersen Fredrik
22
15
1119
0
1
1
0
2
Smajlovic Zinedin
21
16
1376
1
2
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Loftesnes-Bjune Filip
20
8
610
0
0
1
0
20
Melchior Marcus
Va chạm15.09.2025
24
11
567
1
2
2
0
10
Mettler Loris
26
18
988
3
0
3
0
6
Mork Sander
24
18
1424
2
3
4
0
18
Ottosson Filip
28
19
1702
0
2
2
0
14
Pettersen Edvard
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berntsen Bendik
18
6
120
0
1
1
0
27
Dunsby Jakob
25
17
1297
3
3
1
0
8
Dzabic Robin
24
16
462
2
1
3
0
9
Hanstad Jacob
22
4
134
0
0
0
0
24
Mathisen Sebastian
20
6
87
0
1
1
0
7
Patoulidis Evangelos
23
18
1461
4
4
4
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
24
16
1296
11
1
2
1
11
Tibell Darrell
23
11
311
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tegstrom Andreas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gronneberg Alf
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agelin Theodor
22
1
90
0
0
0
0
3
Egeli Vetle Walle
21
1
90
1
0
0
0
22
Gjone Martin
20
3
61
2
0
0
0
4
Pedersen Fredrik
22
1
46
0
0
0
0
2
Smajlovic Zinedin
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Loftesnes-Bjune Filip
20
1
45
0
0
0
0
20
Melchior Marcus
Va chạm15.09.2025
24
1
0
1
0
0
0
10
Mettler Loris
26
2
90
1
0
0
0
6
Mork Sander
24
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dunsby Jakob
25
1
46
0
0
0
0
8
Dzabic Robin
24
2
90
0
0
0
0
24
Mathisen Sebastian
20
1
0
2
0
0
0
7
Patoulidis Evangelos
23
1
45
0
0
1
0
11
Tibell Darrell
23
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tegstrom Andreas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eriksson Carljohan
30
4
360
0
0
0
0
1
Gronneberg Alf
21
2
92
0
0
0
0
30
Hadaya Elias
Chấn thương bàn chân28.09.2025
27
15
1349
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agelin Theodor
22
1
90
0
0
0
0
17
Cheng Christopher
23
17
1364
4
2
2
0
3
Egeli Vetle Walle
21
16
649
1
0
2
0
22
Gjone Martin
20
9
397
2
0
1
0
47
Kristiansen Stian
26
19
1710
1
1
3
0
4
Pedersen Fredrik
22
16
1165
0
1
1
0
2
Smajlovic Zinedin
21
17
1466
1
2
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Halvorsen Kristoffer
17
0
0
0
0
0
0
26
Loftesnes-Bjune Filip
20
9
655
0
0
1
0
20
Melchior Marcus
Va chạm15.09.2025
24
12
567
2
2
2
0
10
Mettler Loris
26
20
1078
4
0
3
0
6
Mork Sander
24
19
1424
2
3
4
0
18
Ottosson Filip
28
19
1702
0
2
2
0
14
Pettersen Edvard
19
2
10
0
0
0
0
21
Swift Jakob
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berntsen Bendik
18
6
120
0
1
1
0
27
Dunsby Jakob
25
18
1343
3
3
1
0
8
Dzabic Robin
24
18
552
2
1
3
0
9
Hanstad Jacob
22
4
134
0
0
0
0
24
Mathisen Sebastian
20
7
87
2
1
1
0
7
Patoulidis Evangelos
23
19
1506
4
4
5
0
18
Pettersen Storm
19
0
0
0
0
0
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
24
16
1296
11
1
2
1
10
Tegstrom Andreas
46
0
0
0
0
0
0
11
Tibell Darrell
23
12
341
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tegstrom Andreas
46