Santamarina (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Santamarina
Sân vận động:
Estadio Municipal Gral. San Martin
(Tandil)
Sức chứa:
8 762
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moris Uriel
22
18
1620
0
0
1
0
1
Navarro Ezequiel
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arregui Brian
27
25
2186
1
0
1
0
6
Dominguez Luciano
Chấn thương
21
15
1295
1
0
3
0
4
Labaroni Matias
22
15
1005
0
0
2
0
13
Lucero Agustin
24
6
247
1
0
3
2
3
Martinez Maximiliano
33
26
2340
0
0
2
0
8
Palmieri Mateo
25
23
1853
0
0
8
1
2
Romat Nicolas
37
9
810
1
0
1
0
6
Romero Adriano
25
19
1352
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hernandez Castro Tenca Jose
30
17
938
1
0
2
0
5
Igartua Nicolas
32
25
2236
1
0
5
0
11
Perez Facundo
25
9
280
0
0
1
0
16
Valenzuela Pehuen
24
15
476
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Comachi Lucas
31
25
2041
3
0
1
0
9
Comachi Martin
33
20
1061
2
0
3
1
18
D'Angelo Tomas
26
8
211
1
0
1
0
7
Dezi Luis
25
25
1496
1
0
2
0
10
Marin Quimey
26
17
897
2
0
2
0
19
Murillo Camilo
22
1
16
0
0
0
0
17
Navarro Gabriel
25
19
1024
2
0
2
0
18
Urruchua Gabriel
23
11
545
0
0
1
0
13
Veron Mateo
20
1
15
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Del Riego Francisco
32
0
0
0
0
0
0
51
Izquierdo Jorge
?
0
0
0
0
0
0
1
Moris Uriel
22
18
1620
0
0
1
0
1
Navarro Ezequiel
27
8
720
0
0
0
0
12
Vigo Angel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arregui Brian
27
25
2186
1
0
1
0
14
Arrieta Thomas
22
0
0
0
0
0
0
6
Dominguez Luciano
Chấn thương
21
15
1295
1
0
3
0
4
Labaroni Matias
22
15
1005
0
0
2
0
13
Lucero Agustin
24
6
247
1
0
3
2
3
Martinez Maximiliano
33
26
2340
0
0
2
0
8
Palmieri Mateo
25
23
1853
0
0
8
1
16
Quinteros Valentin
19
0
0
0
0
0
0
2
Romat Nicolas
37
9
810
1
0
1
0
6
Romero Adriano
25
19
1352
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hernandez Castro Tenca Jose
30
17
938
1
0
2
0
5
Igartua Nicolas
32
25
2236
1
0
5
0
11
Perez Facundo
25
9
280
0
0
1
0
16
Valenzuela Pehuen
24
15
476
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Comachi Lucas
31
25
2041
3
0
1
0
9
Comachi Martin
33
20
1061
2
0
3
1
18
D'Angelo Tomas
26
8
211
1
0
1
0
7
Dezi Luis
25
25
1496
1
0
2
0
18
Labruna Vittorio
21
0
0
0
0
0
0
10
Marin Quimey
26
17
897
2
0
2
0
19
Murillo Camilo
22
1
16
0
0
0
0
17
Navarro Gabriel
25
19
1024
2
0
2
0
18
Urruchua Gabriel
23
11
545
0
0
1
0
13
Veron Mateo
20
1
15
0
0
0
0