Slask Wroclaw II (Bóng đá, Ba Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Slask Wroclaw II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glogowski Maria
19
5
450
0
0
0
0
1
Sliczniak Hubert
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceglinski Mateusz
17
4
283
0
0
0
0
6
Gavrylenko Oleksandr
19
1
90
0
0
0
0
8
Gerstenstein Lukasz
20
7
621
0
0
1
0
18
Krygowski Mateusz
18
5
388
0
0
1
0
5
Muszynski Hubert
30
7
585
1
0
3
0
26
Rutowski Filip
19
3
183
0
0
0
0
39
Rygiel Szymon
21
4
220
0
0
0
0
14
Wroblewski Michal
18
3
93
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chodera Jan
18
7
277
0
0
1
0
9
Kosmalski Pawel
19
5
181
0
0
0
0
28
Krzewinski Maksymilian
?
1
6
0
0
0
0
13
Kurowski Krzysztof
19
3
270
0
0
1
0
11
Kurowski Milosz
21
2
40
0
0
0
0
20
Moskaluk Dawid
17
3
75
0
0
0
0
28
Niewiarowski Wiktor
23
5
240
2
0
0
0
25
Schierack Simon
20
6
159
1
0
1
0
Skrzypczynski Patryk
18
1
5
0
0
0
0
21
Wojtczak Oskar
21
7
550
0
0
1
0
10
Wolczek Aleksander
20
7
602
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ciucka Adam
17
4
276
1
0
0
0
7
Kaminski Wiktor
21
6
251
1
0
2
1
19
Milewski Michal
19
6
443
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hetel Michal
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glogowski Maria
19
5
450
0
0
0
0
12
Korytkowski Gracjan
23
0
0
0
0
0
0
1
Sliczniak Hubert
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceglinski Mateusz
17
4
283
0
0
0
0
6
Gavrylenko Oleksandr
19
1
90
0
0
0
0
8
Gerstenstein Lukasz
20
7
621
0
0
1
0
18
Krygowski Mateusz
18
5
388
0
0
1
0
5
Muszynski Hubert
30
7
585
1
0
3
0
26
Rutowski Filip
19
3
183
0
0
0
0
39
Rygiel Szymon
21
4
220
0
0
0
0
14
Wroblewski Michal
18
3
93
0
0
1
0
22
Zulewski Adrian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chodera Jan
18
7
277
0
0
1
0
9
Kosmalski Pawel
19
5
181
0
0
0
0
28
Krzewinski Maksymilian
?
1
6
0
0
0
0
13
Kurowski Krzysztof
19
3
270
0
0
1
0
11
Kurowski Milosz
21
2
40
0
0
0
0
20
Moskaluk Dawid
17
3
75
0
0
0
0
28
Niewiarowski Wiktor
23
5
240
2
0
0
0
Pawlik Oliwier
18
0
0
0
0
0
0
25
Schierack Simon
20
6
159
1
0
1
0
Skrzypczynski Patryk
18
1
5
0
0
0
0
21
Wojtczak Oskar
21
7
550
0
0
1
0
10
Wolczek Aleksander
20
7
602
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ciucka Adam
17
4
276
1
0
0
0
Gerstenstein Oskar
18
0
0
0
0
0
0
7
Kaminski Wiktor
21
6
251
1
0
2
1
23
Liberski Julian
18
0
0
0
0
0
0
19
Milewski Michal
19
6
443
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hetel Michal
32