Sloga Doboj (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Sloga Doboj
Sân vận động:
Stadion Luke
(Doboj)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eric Filip
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grabez Srdjan
34
3
263
0
0
3
0
4
Jovicic Djordje
23
3
270
0
0
0
0
33
Kvesic Josip
34
3
127
0
0
0
0
28
Milanovic Milan
34
5
450
0
0
1
0
27
Tomasevic Nemanja
26
2
152
0
0
1
0
93
Varga Boris
32
4
287
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Damjanic Segrej
20
1
23
0
0
0
0
8
Hasanovic Dino
29
3
77
0
0
0
0
14
Kozar Alen
30
2
43
0
0
0
0
88
Mekic Nedim
30
4
242
0
0
0
0
10
Predragovic Fedor
30
5
373
0
0
0
0
6
Prses Omar
30
4
162
0
0
0
0
7
Sajcic Lazar
28
2
85
0
0
0
0
13
Savic Darko
17
4
268
0
1
0
0
55
Seslak Ognjen
19
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dejanovic Alen
25
3
165
0
0
0
0
92
Jovic Toni
33
5
450
3
0
0
0
45
Kunic Petar
32
4
285
0
0
1
0
11
Mandic Nikola
30
5
179
0
0
2
0
21
Perkovic Vasilije
23
1
20
0
0
0
0
44
Savic Milan
25
3
242
0
0
0
0
32
Tatar Benjamin
31
3
168
1
0
0
1
99
Vidic Dejan
32
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trivunovic Vule
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eric Filip
30
5
450
0
0
0
0
25
Pavlovic Bojan
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
26
0
0
0
0
0
0
15
Grabez Srdjan
34
3
263
0
0
3
0
4
Jovicic Djordje
23
3
270
0
0
0
0
33
Kvesic Josip
34
3
127
0
0
0
0
28
Milanovic Milan
34
5
450
0
0
1
0
Tatic Minja
19
0
0
0
0
0
0
27
Tomasevic Nemanja
26
2
152
0
0
1
0
93
Varga Boris
32
4
287
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Avdagic Huso
18
0
0
0
0
0
0
19
Damjanic Segrej
20
1
23
0
0
0
0
8
Hasanovic Dino
29
3
77
0
0
0
0
14
Kozar Alen
30
2
43
0
0
0
0
88
Mekic Nedim
30
4
242
0
0
0
0
10
Predragovic Fedor
30
5
373
0
0
0
0
6
Prses Omar
30
4
162
0
0
0
0
7
Sajcic Lazar
28
2
85
0
0
0
0
13
Savic Darko
17
4
268
0
1
0
0
55
Seslak Ognjen
19
1
20
0
0
0
0
20
Veselinovic Mladen
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dejanovic Alen
25
3
165
0
0
0
0
92
Jovic Toni
33
5
450
3
0
0
0
45
Kunic Petar
32
4
285
0
0
1
0
11
Mandic Nikola
30
5
179
0
0
2
0
21
Perkovic Vasilije
23
1
20
0
0
0
0
44
Savic Milan
25
3
242
0
0
0
0
32
Tatar Benjamin
31
3
168
1
0
0
1
99
Vidic Dejan
32
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trivunovic Vule
42