Slovakia U21 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Slovakia U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hrdina Adam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Danihel Daniel
20
1
6
0
0
0
0
21
Hranica Timotej
20
2
107
0
1
0
0
5
Jakubko Filip
21
2
180
1
0
0
0
3
Mielke Filip
20
2
180
0
0
0
0
6
Pavek Hugo
20
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blasko Karol
18
2
106
1
0
1
0
16
Fiala Adrian
20
2
90
0
0
0
0
22
Gidi Samuel
21
1
90
0
0
0
0
8
Murgas Jan
21
1
45
0
0
0
0
7
Riznic Matej
21
2
180
1
0
0
0
14
Sauer Mario
21
2
180
1
1
0
0
20
Sovic Miroslav
21
2
76
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kosa Frantisek
19
1
46
0
0
0
0
10
Marcelli Nino
20
2
172
0
3
1
0
17
Masaryk Andy
20
2
50
0
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kentos Jaroslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belko Lubomir
23
0
0
0
0
0
0
12
Danko Adam
22
0
0
0
0
0
0
23
Fruhwald Tomas
22
0
0
0
0
0
0
1
Hrdina Adam
21
2
180
0
0
0
0
12
Tapaj Dominik
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bagin Samuel
21
0
0
0
0
0
0
15
Danihel Daniel
20
1
6
0
0
0
0
21
Hranica Timotej
20
2
107
0
1
0
0
5
Jakubko Filip
21
2
180
1
0
0
0
5
Javorcek Dominik
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
21
Kopasek Samuel
22
0
0
0
0
0
0
3
Mielke Filip
20
2
180
0
0
0
0
4
Obert Adam
23
0
0
0
0
0
0
6
Pavek Hugo
20
1
74
0
0
0
0
13
Sikula Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
16
Ujlaky Marek
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blasko Karol
18
2
106
1
0
1
0
13
Dulay Patrik
20
0
0
0
0
0
0
16
Fiala Adrian
20
2
90
0
0
0
0
11
Gajdos Artur
21
0
0
0
0
0
0
22
Gidi Samuel
21
1
90
0
0
0
0
6
Holly Dominik
21
0
0
0
0
0
0
8
Murgas Jan
21
1
45
0
0
0
0
10
Nebyla Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
19
Rigo Tomas
23
0
0
0
0
0
0
7
Riznic Matej
21
2
180
1
0
0
0
14
Sauer Mario
21
2
180
1
1
0
0
20
Sovic Miroslav
21
2
76
1
0
0
0
7
Suslov Tomas
Chấn thương đầu gối05.01.2026
23
0
0
0
0
0
0
8
Svidersky Martin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerepkai Roman
23
0
0
0
0
0
0
20
Gazi Adam
22
0
0
0
0
0
0
19
Jambor Timotej
22
0
0
0
0
0
0
19
Kosa Frantisek
19
1
46
0
0
0
0
10
Marcelli Nino
20
2
172
0
3
1
0
17
Masaryk Andy
20
2
50
0
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
2
30
0
0
0
0
7
Sauer Leo
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kentos Jaroslav
51