Smederevo (Bóng đá, Serbia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Smederevo
Sân vận động:
Stadion FK Smederevo
(Smederevo)
Sức chứa:
17 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dordevic Vukasin
21
1
0
0
0
0
1
12
Stankovic Aleksandar
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Balaz Bojan
24
7
461
1
0
2
0
4
Blagojevic Bozidar
23
7
620
0
0
1
0
3
Cakovan Luka
20
3
176
0
0
1
0
14
Ivelja Filip
23
5
296
1
0
0
0
29
Kodzic Nikola
27
7
623
2
0
1
0
5
Lukic Aleksandar
23
3
14
0
0
0
0
25
Mitrovic Jovan
24
7
630
0
0
2
0
23
Vidovic Aleksandar
24
7
480
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Filipovic Uros
18
1
6
0
0
0
0
16
Joseph Timileyin
20
4
316
0
0
1
0
6
Myeong Se-Jin
24
1
30
0
0
0
0
22
Rmus Bogdan
24
3
156
0
0
2
0
8
Stojkovic Nikola
30
7
156
1
0
2
0
26
Vidic Luka
18
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abadzija Lukijan
21
6
429
0
0
1
0
19
Abidemi Lokosa Anthony
28
2
97
0
0
0
0
21
Barac Petar
20
6
422
1
0
4
0
10
Gajic Uros
25
6
457
1
0
2
1
9
Glavinic Djordje
21
1
90
0
0
0
0
7
Grbovic Toplica
22
6
118
0
0
1
0
28
Petrovic Luka
28
7
518
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitic Nikola
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dordevic Vukasin
21
1
0
0
0
0
1
1
Jovic Strahinja
26
0
0
0
0
0
0
12
Stankovic Aleksandar
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamovic Aleksa
19
0
0
0
0
0
0
15
Balaz Bojan
24
7
461
1
0
2
0
4
Blagojevic Bozidar
23
7
620
0
0
1
0
3
Cakovan Luka
20
3
176
0
0
1
0
24
Filipovic Uros
19
0
0
0
0
0
0
14
Ivelja Filip
23
5
296
1
0
0
0
29
Kodzic Nikola
27
7
623
2
0
1
0
5
Lukic Aleksandar
23
3
14
0
0
0
0
11
Markovic Aleksa
27
0
0
0
0
0
0
25
Mitrovic Jovan
24
7
630
0
0
2
0
23
Vidovic Aleksandar
24
7
480
0
0
1
0
17
Vidovic Nemanja
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bacanin Mateja
21
0
0
0
0
0
0
24
Filipovic Uros
18
1
6
0
0
0
0
16
Joseph Timileyin
20
4
316
0
0
1
0
6
Myeong Se-Jin
24
1
30
0
0
0
0
30
Nesic Martin
?
0
0
0
0
0
0
13
Peric Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
22
Rmus Bogdan
24
3
156
0
0
2
0
8
Stojkovic Nikola
30
7
156
1
0
2
0
26
Vidic Luka
18
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abadzija Lukijan
21
6
429
0
0
1
0
19
Abidemi Lokosa Anthony
28
2
97
0
0
0
0
7
Balabanovic Vojislav
29
0
0
0
0
0
0
21
Barac Petar
20
6
422
1
0
4
0
10
Gajic Uros
25
6
457
1
0
2
1
9
Glavinic Djordje
21
1
90
0
0
0
0
7
Grbovic Toplica
22
6
118
0
0
1
0
28
Petrovic Luka
28
7
518
0
0
2
0
16
Preradov Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitic Nikola
34