Smouha (Bóng đá, Ai Cập)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Smouha
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mayhoub Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
41
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
4
303
0
0
1
0
3
Awad Ahmed
30
4
305
0
0
0
0
4
Dabash Mohamed
33
5
450
0
0
2
0
5
Hakam Ahmed
27
1
56
0
0
0
0
24
Ragab Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
11
Reda Sherif
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Samir
30
5
391
0
0
1
0
23
Amadi Samuel
22
5
405
2
0
2
0
10
El Ghandour Khaled
31
5
408
0
2
1
0
7
El Sisi Amr
31
3
39
0
0
0
0
19
Fathi Emad
32
5
83
0
0
0
0
35
Fawzi Ahmed
23
5
378
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
4
328
0
0
1
0
15
Samadou Attidjikou
21
5
388
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ashraf Hossam
24
5
107
0
1
1
0
20
Badji Pape
26
5
399
1
0
1
0
14
Juhayna
23
4
27
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
1
8
0
0
0
0
33
Yehia Abdelkader
26
5
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
41
1
46
0
0
0
0
29
Taimour Hussein
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
33
4
359
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
31
4
360
1
0
1
0
11
Reda Sherif
28
4
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amadi Samuel
22
4
150
0
0
0
0
99
Amin Ahmed
21
1
37
0
0
0
0
25
Ateya Islam
26
1
90
0
0
0
0
7
El Sisi Amr
31
1
90
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
3
136
0
0
0
0
66
Mohamed Kone
19
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Juhayna
23
2
79
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
26
1
68
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mayhoub Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
41
4
316
0
0
0
0
29
Taimour Hussein
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Afifi Youssef
24
0
0
0
0
0
0
6
Amer Abdelrahman
33
8
662
0
0
1
0
3
Awad Ahmed
30
4
305
0
0
0
0
4
Dabash Mohamed
33
5
450
0
0
2
0
5
Hakam Ahmed
27
1
56
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
31
4
360
1
0
1
0
24
Ragab Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
11
Reda Sherif
28
7
621
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Samir
30
5
391
0
0
1
0
23
Amadi Samuel
22
9
555
2
0
2
0
99
Amin Ahmed
21
1
37
0
0
0
0
25
Ateya Islam
26
1
90
0
0
0
0
10
El Ghandour Khaled
31
5
408
0
2
1
0
7
El Sisi Amr
31
4
129
0
0
0
0
19
Fathi Emad
32
5
83
0
0
0
0
35
Fawzi Ahmed
23
5
378
0
0
0
0
2
Hafez Hesham
24
7
464
0
0
1
0
30
Hassan Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
66
Mohamed Kone
19
1
54
0
0
0
0
15
Samadou Attidjikou
21
5
388
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amankona Stephen
25
0
0
0
0
0
0
77
Amer Hady
20
0
0
0
0
0
0
9
Ashraf Hossam
24
5
107
0
1
1
0
20
Badji Pape
26
5
399
1
0
1
0
40
Ehab Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
14
Juhayna
23
6
106
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
26
2
76
0
0
1
0
9
Yehia Abdel
26
0
0
0
0
0
0
33
Yehia Abdelkader
26
5
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Ahmed
46