Sol de America (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sol de America
Sân vận động:
Sân vận động Antonio Romero
(Formosa)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreyra Milton
28
11
990
0
0
0
0
12
Quijano Federico
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Albarracin Sebastian
22
14
1050
0
0
3
0
3
Britez Gabriel
23
11
452
0
0
0
0
4
Gomez Nahuel
29
23
1830
3
0
3
0
13
Maximiliano Pena
20
2
75
0
0
0
0
7
Mendoza Facundo
26
17
1219
1
0
4
0
6
Ojeda Marcos
30
21
1746
0
0
6
1
6
Pardo Facundo
27
14
1143
0
0
2
0
3
Pietkiewicz Fabricio
28
21
1187
0
0
2
0
4
Rojas Fabricio
25
9
575
0
0
1
0
2
Villalba Diego Fernando
39
9
450
0
0
1
0
14
Villasanti Agustin
25
8
396
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abecasis Saul
29
18
1252
3
0
4
0
20
Bravo Benjamin
22
3
55
0
0
0
0
16
Estrada Lucio
22
10
355
0
0
1
0
10
Iachetti Nicolas
25
21
1501
5
0
2
0
17
Lastra Rodrigo
27
9
416
0
0
1
0
5
Mendoza Mariano
28
20
1496
1
0
0
0
16
Paredes Nicolas
22
9
237
1
0
0
0
15
Pato Matias
33
7
254
0
0
1
0
8
Romero Jose
40
23
1840
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Campero Luis
22
21
1242
6
0
0
0
9
Di Martino Bruno
26
15
702
0
0
3
0
20
Mune Pedro Eliezer
27
23
1168
5
0
0
0
19
Olmedo Matias
23
11
229
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arce Lucas Matias
27
0
0
0
0
0
0
12
Dobler Franco
27
0
0
0
0
0
0
1
Ferreyra Milton
28
11
990
0
0
0
0
12
Quijano Federico
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Albarracin Sebastian
22
14
1050
0
0
3
0
3
Britez Gabriel
23
11
452
0
0
0
0
16
Camacho Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
4
Gomez Nahuel
29
23
1830
3
0
3
0
13
Maximiliano Pena
20
2
75
0
0
0
0
7
Mendoza Facundo
26
17
1219
1
0
4
0
6
Ojeda Marcos
30
21
1746
0
0
6
1
6
Pardo Facundo
27
14
1143
0
0
2
0
3
Pietkiewicz Fabricio
28
21
1187
0
0
2
0
4
Rojas Fabricio
25
9
575
0
0
1
0
2
Villalba Diego Fernando
39
9
450
0
0
1
0
14
Villasanti Agustin
25
8
396
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abecasis Saul
29
18
1252
3
0
4
0
20
Bravo Benjamin
22
3
55
0
0
0
0
16
Estrada Lucio
22
10
355
0
0
1
0
10
Iachetti Nicolas
25
21
1501
5
0
2
0
17
Lastra Rodrigo
27
9
416
0
0
1
0
5
Mendoza Mariano
28
20
1496
1
0
0
0
16
Paredes Nicolas
22
9
237
1
0
0
0
15
Pato Matias
33
7
254
0
0
1
0
8
Romero Jose
40
23
1840
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Campero Luis
22
21
1242
6
0
0
0
9
Di Martino Bruno
26
15
702
0
0
3
0
20
Mune Pedro Eliezer
27
23
1168
5
0
0
0
19
Olmedo Matias
23
11
229
2
0
3
0