Southampton (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Southampton
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazunu Gavin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edwards Ronnie
22
2
83
0
0
0
0
6
Harwood-Bellis Taylor
23
3
270
1
0
1
0
3
Manning Ryan
29
4
214
2
0
1
0
17
Quarshie Joshua
21
2
180
0
0
0
0
2
Roerslev Rasmussen Mads
26
2
100
0
0
0
0
5
Stephens Jack
31
4
360
1
0
0
0
34
Welington
Chấn thương mắt cá chân
24
3
149
0
0
1
0
15
Wood Nathan
23
2
158
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azaz Finn
24
1
84
0
0
0
0
24
Charles Shea
21
4
349
0
0
2
0
4
Downes Flynn
26
3
252
0
0
1
0
26
Fraser Ryan
31
4
339
0
1
0
0
27
Matsuki Kuryu
22
2
37
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Archer Cameron
23
4
129
1
0
1
0
9
Armstrong Adam
28
4
204
0
0
0
0
42
Downs Damion
21
3
91
0
1
1
0
46
Robinson Jay
18
4
314
1
0
0
0
11
Stewart Ross
29
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarthy Alex
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edwards Ronnie
22
2
180
0
0
1
0
6
Harwood-Bellis Taylor
23
1
63
0
0
1
0
3
Manning Ryan
29
2
153
0
1
0
0
17
Quarshie Joshua
21
1
90
0
0
1
0
2
Roerslev Rasmussen Mads
26
1
90
0
1
0
0
15
Wood Nathan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Charles Shea
21
2
153
0
0
0
0
4
Downes Flynn
26
2
112
0
0
1
0
26
Fraser Ryan
31
2
83
1
0
0
0
27
Matsuki Kuryu
22
2
56
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Archer Cameron
23
2
162
1
1
0
0
9
Armstrong Adam
28
1
10
0
0
0
0
42
Downs Damion
21
2
82
0
0
0
0
11
Stewart Ross
29
1
72
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazunu Gavin
23
4
360
0
0
0
0
25
Long George
31
0
0
0
0
0
0
1
McCarthy Alex
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Edwards Ronnie
22
4
263
0
0
1
0
6
Harwood-Bellis Taylor
23
4
333
1
0
2
0
24
Jelert Elias
22
0
0
0
0
0
0
4
Lawrence Nico
21
0
0
0
0
0
0
3
Manning Ryan
29
6
367
2
1
1
0
4
Moore Jayden
18
0
0
0
0
0
0
17
Quarshie Joshua
21
3
270
0
0
1
0
2
Roerslev Rasmussen Mads
26
3
190
0
1
0
0
5
Stephens Jack
31
4
360
1
0
0
0
34
Welington
Chấn thương mắt cá chân
24
3
149
0
0
1
0
15
Wood Nathan
23
4
338
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
0
0
0
0
0
0
7
Aribo Joe
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
20
Azaz Finn
24
1
84
0
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
0
0
0
0
0
0
24
Charles Shea
21
6
502
0
0
2
0
4
Downes Flynn
26
5
364
0
0
2
0
31
Fellows Tom
22
0
0
0
0
0
0
26
Fraser Ryan
31
6
422
1
1
0
0
20
Jander Caspar
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
27
Matsuki Kuryu
22
4
93
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Archer Cameron
23
6
291
2
1
1
0
9
Armstrong Adam
28
5
214
0
0
0
0
42
Downs Damion
21
5
173
0
1
1
0
27
Edozie Samuel
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
46
Robinson Jay
18
4
314
1
0
0
0
8
Scienza Leo
26
0
0
0
0
0
0
11
Stewart Ross
29
4
113
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32