Sparta Selemet (Bóng đá, Moldova)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Moldova
Sparta Selemet
Sân vận động:
Stadionul Suruceni
(Suruceni)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Moldovan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Virlan Daniel
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bulmaga Leonardo
18
12
1014
0
0
1
0
8
Gurulea Pavel
20
6
508
0
0
2
0
13
Harb Ruslan
19
5
374
0
0
1
0
7
Nazari Pavel
20
6
496
1
0
1
0
14
Olaniyan Abiodun
19
10
828
2
0
2
0
99
Prodan Stanislav
?
2
30
0
0
0
0
15
Sarain Stanislav
20
11
937
0
0
1
0
19
Sava Mihai
18
11
915
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
12
1018
0
0
2
0
17
Danilov Maxim
?
12
759
0
0
0
0
17
Hagiu Daniel
19
3
73
0
0
0
0
9
Leuca Petru
35
8
497
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Owusu Andrews
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Morozan Mihai
21
2
44
0
0
0
0
14
Ocante Toto
22
2
180
0
0
0
0
2
Toma Cornel
19
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boghiu Marin
19
1
30
0
0
0
0
10
Bulmaga Leonardo
18
2
180
1
0
1
0
25
Chibueze Izuogu
20
2
161
0
0
1
0
15
Dublan Sane
22
2
44
0
0
0
0
8
Gurulea Pavel
20
2
61
0
0
0
0
13
Harb Ruslan
19
2
110
0
0
0
0
7
Nazari Pavel
20
2
90
0
0
0
0
14
Olaniyan Abiodun
19
1
77
0
0
0
0
19
Sava Mihai
18
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
2
167
0
0
0
0
21
Oppong Isaac
22
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grygoryan Roman
20
0
0
0
0
0
0
Istrati Vadim
?
0
0
0
0
0
0
22
Owusu Andrews
25
2
180
0
0
0
0
12
Paduret Alexandru
16
0
0
0
0
0
0
1
Virlan Daniel
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Morozan Mihai
21
2
44
0
0
0
0
14
Ocante Toto
22
2
180
0
0
0
0
3
Proaspat Dan
?
0
0
0
0
0
0
2
Toma Cornel
19
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boghiu Marin
19
1
30
0
0
0
0
10
Bulmaga Leonardo
18
14
1194
1
0
2
0
25
Chibueze Izuogu
20
2
161
0
0
1
0
15
Dublan Sane
22
2
44
0
0
0
0
8
Gurulea Pavel
20
8
569
0
0
2
0
13
Harb Ruslan
19
7
484
0
0
1
0
7
Nazari Pavel
20
8
586
1
0
1
0
14
Olaniyan Abiodun
19
11
905
2
0
2
0
47
Pisica Adelin
18
0
0
0
0
0
0
99
Prodan Stanislav
?
2
30
0
0
0
0
15
Sarain Stanislav
20
11
937
0
0
1
0
19
Sava Mihai
18
13
996
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casco Antonii
18
14
1185
0
0
2
0
17
Danilov Maxim
?
12
759
0
0
0
0
17
Hagiu Daniel
19
3
73
0
0
0
0
9
Leuca Petru
35
8
497
0
0
2
0
21
Oppong Isaac
22
1
90
0
0
0
0