Sporting Kansas City II (Bóng đá, Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Sporting Kansas City II
Sân vận động:
Rock Chalk Park
(Lawrence, KS)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Barren Beau
18
1
90
0
0
1
0
12
Kortkamp Jack
17
10
900
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
18
11
990
0
0
1
0
36
Schewe Ryan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartlett Jacob
19
1
90
0
0
0
0
89
Christiano Leo
18
14
912
0
0
4
0
33
Clarke Nati
20
24
1893
1
1
6
0
2
James Ian
Phục vụ đội tuyển quốc gia
17
8
693
0
0
0
0
92
Johnson Andrew
18
4
132
0
0
0
0
85
Lurot Pierre
23
22
1953
0
0
3
0
45
Samways Anthony
22
21
1436
1
1
4
1
40
Uderitz Hal
25
2
55
0
0
0
0
49
Wantland Zane
18
6
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Benitez Aiden
18
2
26
0
0
0
0
84
Cruz-Ayala Luis
19
8
364
0
1
1
0
97
Derksen Carter
18
19
752
1
0
1
0
88
Donovan Shane
18
23
1867
0
2
3
0
48
Mabie Blaine
22
8
603
1
2
2
0
76
Ortiz Johann
18
22
812
1
2
4
0
44
Quintero Gael
22
19
1298
1
1
2
0
52
Tschantret Macielo
19
23
2045
3
0
3
0
99
Uderitz Beckham
22
21
1360
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
24
1
90
0
1
0
0
90
Alexandre Medgy
21
23
1458
8
1
2
0
35
Arellano Bryan
20
20
927
2
1
1
0
38
Goumballe Maouloune
24
24
2128
4
3
2
0
47
Habibullah Massud
22
7
148
0
0
0
0
57
Hines Kashan
16
2
33
0
0
1
0
77
Zavala Juan
22
6
328
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Opara Ike
36
Urbanyi Istvan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Barren Beau
18
1
90
0
0
1
0
12
Kortkamp Jack
17
10
900
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
18
11
990
0
0
1
0
36
Schewe Ryan
23
2
180
0
0
0
0
67
Taylor Kael
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartlett Jacob
19
1
90
0
0
0
0
89
Christiano Leo
18
14
912
0
0
4
0
33
Clarke Nati
20
24
1893
1
1
6
0
2
James Ian
Phục vụ đội tuyển quốc gia
17
8
693
0
0
0
0
92
Johnson Andrew
18
4
132
0
0
0
0
85
Lurot Pierre
23
22
1953
0
0
3
0
45
Samways Anthony
22
21
1436
1
1
4
1
40
Uderitz Hal
25
2
55
0
0
0
0
49
Wantland Zane
18
6
218
0
0
0
0
60
Young Nate
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Benitez Aiden
18
2
26
0
0
0
0
84
Cruz-Ayala Luis
19
8
364
0
1
1
0
97
Derksen Carter
18
19
752
1
0
1
0
88
Donovan Shane
18
23
1867
0
2
3
0
80
Francis Makhi
18
0
0
0
0
0
0
48
Mabie Blaine
22
8
603
1
2
2
0
76
Ortiz Johann
18
22
812
1
2
4
0
44
Quintero Gael
22
19
1298
1
1
2
0
52
Tschantret Macielo
19
23
2045
3
0
3
0
99
Uderitz Beckham
22
21
1360
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
24
1
90
0
1
0
0
90
Alexandre Medgy
21
23
1458
8
1
2
0
35
Arellano Bryan
20
20
927
2
1
1
0
38
Goumballe Maouloune
24
24
2128
4
3
2
0
47
Habibullah Massud
22
7
148
0
0
0
0
57
Hines Kashan
16
2
33
0
0
1
0
77
Zavala Juan
22
6
328
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Opara Ike
36
Urbanyi Istvan
58