Sporting San Jose (Bóng đá, Costa Rica)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Sporting San Jose
Sân vận động:
Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
(San José)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Moreira Leonel
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Gabriel
27
4
120
0
0
0
0
4
Coronado Fabio
23
4
280
0
0
2
1
12
Espinoza Kevin
28
6
540
0
0
1
0
26
Gonzalez Geancarlo
37
2
180
1
0
0
0
28
Lawrence Ian
23
6
540
0
0
2
0
2
Salinas Yostin
26
3
208
0
0
0
0
3
Sequeira Douglas
21
4
280
0
0
2
0
5
Soto Ariel
33
5
450
0
0
2
0
11
Valverde Jefry
30
4
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
20
2
99
0
0
0
0
8
Arauz Ariel
24
6
497
0
0
0
0
33
Diaz Espinoza Luis Mario
26
1
90
0
0
0
0
7
Hernandez Yoserth
29
7
540
0
0
0
0
25
Marin Diego
19
1
10
0
0
0
0
32
Pineda Carlos
27
4
360
0
0
2
0
10
Reyes Alejandro
27
2
159
0
0
0
0
34
Rojas Rodriguez Matias
18
1
19
0
0
0
0
29
Ruiz Armand
23
2
78
0
0
0
0
22
Salas Youstin
29
5
439
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Feoli Adolfo
20
7
441
1
0
0
0
24
Feoli Gustavo
20
4
110
0
0
1
0
28
Mendez Josimar
23
1
32
0
0
1
0
21
Ramirez Dylan
20
5
107
0
0
0
0
9
Torres Erick
32
6
450
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
44
Marin Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arce Stuart
21
0
0
0
0
0
0
13
Chaves Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
23
Moreira Leonel
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Gabriel
27
4
120
0
0
0
0
4
Coronado Fabio
23
4
280
0
0
2
1
12
Espinoza Kevin
28
6
540
0
0
1
0
26
Gonzalez Geancarlo
37
2
180
1
0
0
0
28
Lawrence Ian
23
6
540
0
0
2
0
14
Meneses Christopher
35
0
0
0
0
0
0
36
Rojas Andrid
18
0
0
0
0
0
0
2
Salinas Yostin
26
3
208
0
0
0
0
3
Sequeira Douglas
21
4
280
0
0
2
0
6
Smith Ian
27
0
0
0
0
0
0
5
Soto Ariel
33
5
450
0
0
2
0
11
Valverde Jefry
30
4
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
20
2
99
0
0
0
0
8
Arauz Ariel
24
6
497
0
0
0
0
32
Blandon Kevin
18
0
0
0
0
0
0
33
Diaz Espinoza Luis Mario
26
1
90
0
0
0
0
7
Hernandez Yoserth
29
7
540
0
0
0
0
25
Marin Diego
19
1
10
0
0
0
0
32
Pineda Carlos
27
4
360
0
0
2
0
10
Reyes Alejandro
27
2
159
0
0
0
0
34
Rojas Rodriguez Matias
18
1
19
0
0
0
0
29
Ruiz Armand
23
2
78
0
0
0
0
22
Salas Youstin
29
5
439
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Feoli Adolfo
20
7
441
1
0
0
0
24
Feoli Gustavo
20
4
110
0
0
1
0
28
Mendez Josimar
23
1
32
0
0
1
0
21
Ramirez Dylan
20
5
107
0
0
0
0
9
Torres Erick
32
6
450
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
44
Marin Luis
51