Sportivo Trinidense (Bóng đá, Paraguay)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Paraguay
Sportivo Trinidense
Sân vận động:
Estadio Martín Torres
(Asunción)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Copa de Primera
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dufour Matias
26
11
971
0
0
3
0
12
Samudio Victor
38
23
2000
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benitez Cesar
35
24
2070
0
1
1
0
15
Canete Axel
23
13
1005
1
0
4
1
26
Centurion Maximiliano
26
5
238
0
0
0
0
40
Da Silveira Agustin
24
13
1030
0
1
6
2
8
De la Cruz Luis
34
30
2280
1
3
5
1
22
Esteche Leandro
24
3
185
0
0
0
0
4
Melgarejo Diego
28
21
1352
0
0
1
0
14
Mendoza Sergio
31
20
1562
0
0
4
1
2
Ruiz Diaz Armando
32
14
918
1
2
1
0
3
Villalba David
34
16
1229
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gauto Nelson
22
10
390
3
1
2
0
32
Martinez Christian
20
1
33
0
0
0
0
29
Rayer Tomas
23
19
809
1
1
2
0
17
Roman Joel
35
26
1793
4
1
6
0
13
Salcedo Juan
22
23
1011
0
1
12
0
5
Vera Juan
Chấn thương
26
26
2205
1
0
9
2
21
Viera Gustavo
30
30
2253
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Diego
22
3
49
0
0
0
0
10
Alvarez Rojas Alex Junior
28
23
1415
2
2
4
0
11
Baez Mendoza Ronaldo
27
28
1178
6
0
0
0
7
Camacho Nestor
37
26
1802
9
4
4
0
19
Cano Esteche Alan Benjamin
20
7
174
0
1
3
0
20
Gaona Marcos
23
10
193
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
35
23
764
1
1
8
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
25
7
523
2
1
0
0
30
Zarza Pedro
18
9
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dufour Matias
26
11
971
0
0
3
0
25
Rodas Mauro
25
0
0
0
0
0
0
12
Samudio Victor
38
23
2000
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benitez Cesar
35
24
2070
0
1
1
0
15
Canete Axel
23
13
1005
1
0
4
1
26
Centurion Maximiliano
26
5
238
0
0
0
0
40
Da Silveira Agustin
24
13
1030
0
1
6
2
8
De la Cruz Luis
34
30
2280
1
3
5
1
22
Esteche Leandro
24
3
185
0
0
0
0
4
Melgarejo Diego
28
21
1352
0
0
1
0
14
Mendoza Sergio
31
20
1562
0
0
4
1
2
Ruiz Diaz Armando
32
14
918
1
2
1
0
3
Villalba David
34
16
1229
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Candado Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
33
Gauto Nelson
22
10
390
3
1
2
0
32
Martinez Christian
20
1
33
0
0
0
0
24
Olmedo Luis
20
0
0
0
0
0
0
29
Rayer Tomas
23
19
809
1
1
2
0
17
Roman Joel
35
26
1793
4
1
6
0
13
Salcedo Juan
22
23
1011
0
1
12
0
5
Vera Juan
Chấn thương
26
26
2205
1
0
9
2
21
Viera Gustavo
30
30
2253
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Diego
22
3
49
0
0
0
0
10
Alvarez Rojas Alex Junior
28
23
1415
2
2
4
0
11
Baez Mendoza Ronaldo
27
28
1178
6
0
0
0
7
Camacho Nestor
37
26
1802
9
4
4
0
19
Cano Esteche Alan Benjamin
20
7
174
0
1
3
0
20
Gaona Marcos
23
10
193
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
35
23
764
1
1
8
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
25
7
523
2
1
0
0
30
Zarza Pedro
18
9
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
37