St. Louis City 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
St. Louis City 2
Sân vận động:
CITYPARK
(St. Louis)
Sức chứa:
22 423
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alba Christian
23
10
900
0
0
0
0
55
Bishop Nicolas
19
2
180
0
0
0
0
52
McPartlin Lucas
18
1
90
0
0
0
0
34
Welsh Colin
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baumgartl Timo
29
1
90
0
0
0
0
79
Chavez Emiliano
16
6
158
0
0
0
0
3
Girdwood-Reich Jake
21
1
76
0
1
0
0
22
Hiebert Kyle
28
1
90
0
0
0
0
66
Jaeger Kai
18
4
26
0
0
0
0
5
Kessler Henry
27
1
31
0
0
0
0
50
Mikina Gabriel
24
24
2017
3
0
7
0
91
Orozco Jaziel
21
15
1332
0
0
3
0
99
Reid Jayden
24
5
327
0
1
1
0
13
Wentzel Michael
Chấn thương thân dưới
23
2
122
0
0
0
0
71
Zalinsky Joseph
22
7
369
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Antwi Seth
25
24
1957
0
2
5
0
43
Cilley Cam
24
24
2064
2
1
4
0
63
Clancy Timothy
?
2
14
0
0
0
0
63
Clancy Trip
16
3
24
0
0
1
0
88
Hackworth Larsen
24
2
21
0
0
0
0
68
Jundt Alexander
?
1
1
0
0
0
0
10
Lowen Eduard
28
1
90
0
1
0
0
33
Pearce Tyson
18
20
1684
0
2
1
0
28
Perez Miguel
20
23
1914
8
3
3
1
82
Schramm Nicolas
18
1
28
0
0
0
0
6
Wallem Conrad
25
1
70
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alm Rasmus
Chấn thương hông02.02.2026
30
2
35
0
0
0
0
77
Armstrong Dida
21
6
108
0
0
1
0
65
Clark Edin
18
3
16
0
0
1
0
83
Cornelius Lorenzo
17
9
177
0
0
0
0
97
Demitra Lucas
22
3
22
0
0
0
0
62
DiMaria John
18
4
93
0
0
0
0
61
Dugan Ryan
18
11
269
1
0
2
0
46
Glover Caden
18
21
1073
3
0
4
0
16
Jaaskelainen Emil
24
22
1651
6
8
4
0
59
Joyner Mykhi
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
17
1049
14
3
6
0
98
Kidd Matteo
27
20
976
6
4
5
0
75
Kuzain Wan
26
19
1240
1
2
5
0
53
Marion Stone
?
1
22
0
0
0
0
80
McSorley Brendan
23
23
1924
8
10
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hackworth John
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alba Christian
23
10
900
0
0
0
0
55
Bishop Nicolas
19
2
180
0
0
0
0
52
McPartlin Lucas
18
1
90
0
0
0
0
34
Welsh Colin
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baumgartl Timo
29
1
90
0
0
0
0
79
Chavez Emiliano
16
6
158
0
0
0
0
3
Girdwood-Reich Jake
21
1
76
0
1
0
0
22
Hiebert Kyle
28
1
90
0
0
0
0
66
Jaeger Kai
18
4
26
0
0
0
0
5
Kessler Henry
27
1
31
0
0
0
0
50
Mikina Gabriel
24
24
2017
3
0
7
0
91
Orozco Jaziel
21
15
1332
0
0
3
0
99
Reid Jayden
24
5
327
0
1
1
0
13
Wentzel Michael
Chấn thương thân dưới
23
2
122
0
0
0
0
71
Zalinsky Joseph
22
7
369
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Antwi Seth
25
24
1957
0
2
5
0
43
Cilley Cam
24
24
2064
2
1
4
0
63
Clancy Timothy
?
2
14
0
0
0
0
63
Clancy Trip
16
3
24
0
0
1
0
88
Hackworth Larsen
24
2
21
0
0
0
0
68
Jundt Alexander
?
1
1
0
0
0
0
10
Lowen Eduard
28
1
90
0
1
0
0
33
Pearce Tyson
18
20
1684
0
2
1
0
28
Perez Miguel
20
23
1914
8
3
3
1
82
Schramm Nicolas
18
1
28
0
0
0
0
6
Wallem Conrad
25
1
70
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alm Rasmus
Chấn thương hông02.02.2026
30
2
35
0
0
0
0
77
Armstrong Dida
21
6
108
0
0
1
0
73
Carlock Evan
?
0
0
0
0
0
0
65
Clark Edin
18
3
16
0
0
1
0
83
Cornelius Lorenzo
17
9
177
0
0
0
0
97
Demitra Lucas
22
3
22
0
0
0
0
62
DiMaria John
18
4
93
0
0
0
0
61
Dugan Ryan
18
11
269
1
0
2
0
46
Glover Caden
18
21
1073
3
0
4
0
16
Jaaskelainen Emil
24
22
1651
6
8
4
0
59
Joyner Mykhi
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
17
1049
14
3
6
0
98
Kidd Matteo
27
20
976
6
4
5
0
75
Kuzain Wan
26
19
1240
1
2
5
0
53
Marion Stone
?
1
22
0
0
0
0
80
McSorley Brendan
23
23
1924
8
10
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hackworth John
55