Stoke City U21 (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Stoke City U21
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Noah
19
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bickerton Joshua
Chấn thương
19
2
136
0
0
0
0
5
Dixon Jaden
18
3
270
0
0
1
0
3
Giani Laurence
17
3
270
0
2
0
0
2
Powell Owen
?
1
90
0
0
0
0
40
Talovierov Maksim
25
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chibueze Chinonso
19
3
164
0
0
0
0
8
Curley Ruben
20
3
270
0
0
1
0
8
Enabulele Oghosaiwi
?
1
72
0
0
0
0
12
Gyimah Francis
19
1
16
0
0
0
0
6
Kelly Gabriel
18
3
270
0
0
1
0
11
Maskall Joshua
?
3
229
1
0
0
0
15
Ogbebor Jayden
?
1
19
0
0
0
0
12
Osei Kyremeh Jerome
?
2
43
0
0
0
0
15
Otegbayo Raphael-Pijus
?
2
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cunha Vidigal Andre Filipe
27
3
180
2
1
0
0
7
Fawunmi Favour
19
1
90
0
1
0
0
14
Matondo Japhet
19
3
28
0
0
1
0
27
Walker Adriel
19
3
244
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shawcross Ryan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brooks Alfie
21
0
0
0
0
0
0
13
Clothier Caleb
18
0
0
0
0
0
0
1
Cooper Noah
19
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agina Sydney
18
0
0
0
0
0
0
4
Bickerton Joshua
Chấn thương
19
2
136
0
0
0
0
5
Dixon Jaden
18
3
270
0
0
1
0
3
Giani Laurence
17
3
270
0
2
0
0
57
Mears Jaden
19
0
0
0
0
0
0
2
Powell Owen
?
1
90
0
0
0
0
40
Talovierov Maksim
25
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailey Lewis
?
0
0
0
0
0
0
16
Chibueze Chinonso
19
3
164
0
0
0
0
8
Curley Ruben
20
3
270
0
0
1
0
8
Enabulele Oghosaiwi
?
1
72
0
0
0
0
14
Griffiths Jack
20
0
0
0
0
0
0
12
Gyimah Francis
19
1
16
0
0
0
0
6
Kelly Gabriel
18
3
270
0
0
1
0
11
Maskall Joshua
?
3
229
1
0
0
0
15
Ogbebor Jayden
?
1
19
0
0
0
0
12
Osei Kyremeh Jerome
?
2
43
0
0
0
0
15
Otegbayo Raphael-Pijus
?
2
65
0
0
1
0
46
Smith William
19
0
0
0
0
0
0
15
Zakaria-Simmo Khalid
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cunha Vidigal Andre Filipe
27
3
180
2
1
0
0
7
Fawunmi Favour
19
1
90
0
1
0
0
14
Matondo Japhet
19
3
28
0
0
1
0
27
Walker Adriel
19
3
244
2
0
0
0
16
Willox Kieran
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shawcross Ryan
37