Tallinna Kalev (Bóng đá, Estonia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tallinna Kalev
Sân vận động:
Kadrioru Staadion
(Tallinn)
Sức chứa:
4 750
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Lepp Sander
20
11
990
0
1
0
0
89
Liiker Sander
19
4
296
0
0
0
0
98
Vetkal Miron
17
5
425
0
0
0
1
13
Weinstein Maxwell
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bamijoko Abiola
20
3
175
0
0
1
0
44
Dubackic Drazen
25
1
90
0
0
0
0
4
Jallow Momodou
20
22
1890
0
0
6
1
15
Ojamaa Hindrek
30
3
223
0
0
0
1
6
Palutaja Hugo
21
23
1954
1
0
0
0
22
Sotsugov Daniil
22
21
1702
0
0
6
0
3
Tsernjakov Jevgeni
18
9
749
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Famuditimi Habib
24
24
1781
0
0
6
1
16
Kollo Airon
18
17
886
1
0
6
1
8
Laasner Kenlou
25
2
83
0
0
0
0
21
Petrunin Daniil
24
5
347
0
0
1
0
12
Purje Ats
40
19
944
1
0
2
0
17
Smirnov Ramon
21
16
1146
1
1
0
0
24
Sukunda Zachary
30
16
941
1
3
1
0
7
Surogin Aleksandr
19
22
1077
0
2
1
0
19
Tomberg Martin
19
20
584
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ernits Wilson
21
16
1252
0
0
3
0
9
Ilves Raiko
18
7
99
0
0
0
0
10
Jurisoo Taavi
20
26
1583
2
4
4
0
18
Mihhailov Vadim
27
15
576
0
0
2
0
14
Svedovski Alexander
20
25
1454
2
2
4
0
20
Udebuluzor Michael
21
2
46
0
0
0
0
9
Usta Taaniel
22
27
2299
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barengrub Alo
41
Tainio Teemu
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Lepp Sander
20
11
990
0
1
0
0
89
Liiker Sander
19
4
296
0
0
0
0
98
Vetkal Miron
17
5
425
0
0
0
1
13
Weinstein Maxwell
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bamijoko Abiola
20
3
175
0
0
1
0
44
Dubackic Drazen
25
1
90
0
0
0
0
4
Jallow Momodou
20
22
1890
0
0
6
1
15
Ojamaa Hindrek
30
3
223
0
0
0
1
6
Palutaja Hugo
21
23
1954
1
0
0
0
22
Sotsugov Daniil
22
21
1702
0
0
6
0
3
Tsernjakov Jevgeni
18
9
749
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Famuditimi Habib
24
24
1781
0
0
6
1
16
Kollo Airon
18
17
886
1
0
6
1
8
Laasner Kenlou
25
2
83
0
0
0
0
11
Leis Lucas
18
0
0
0
0
0
0
21
Petrunin Daniil
24
5
347
0
0
1
0
12
Purje Ats
40
19
944
1
0
2
0
17
Smirnov Ramon
21
16
1146
1
1
0
0
24
Sukunda Zachary
30
16
941
1
3
1
0
7
Surogin Aleksandr
19
22
1077
0
2
1
0
19
Tomberg Martin
19
20
584
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ernits Wilson
21
16
1252
0
0
3
0
9
Ilves Raiko
18
7
99
0
0
0
0
10
Jurisoo Taavi
20
26
1583
2
4
4
0
18
Mihhailov Vadim
27
15
576
0
0
2
0
14
Svedovski Alexander
20
25
1454
2
2
4
0
20
Udebuluzor Michael
21
2
46
0
0
0
0
9
Usta Taaniel
22
27
2299
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barengrub Alo
41
Tainio Teemu
45