Tenerife (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Tenerife
Sân vận động:
Estadio Heliodoro Rodríguez López
(Santa Cruz de Tenerife)
Sức chứa:
22 824
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Fernandez Daniel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Cesar
22
1
1
0
0
0
0
22
Gonzalez Alvaro
35
2
152
0
0
1
0
12
Landazuri Anthony
28
2
180
0
0
0
0
4
Leon Jose
30
1
29
0
0
0
0
2
Rodriguez David
25
2
180
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calavera Espinach Josep
25
2
23
0
0
0
0
15
Fabricio
27
1
19
0
0
0
0
29
Fernandez Dani
17
1
62
1
0
0
0
21
Mateu Marc
35
1
90
0
0
0
0
7
Montes Christian
28
1
29
0
0
0
0
Perez Javier
30
1
1
0
0
0
0
28
Sabina Francisco
21
1
1
0
0
0
0
6
Sanchez Romero Juan Jose
25
2
168
0
0
0
0
16
Sanz Aitor
40
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enric
38
2
153
1
0
0
0
17
Gil Nacho
29
2
162
1
0
1
0
14
Lopez Noel
22
2
45
0
0
1
0
20
Manjam Alassan
22
1
65
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
28
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervera Alvaro
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lozano de Vuyst Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
1
Martin Fernandez Daniel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguero Facundo
30
0
0
0
0
0
0
19
Alvarez Cesar
22
1
1
0
0
0
0
22
Gonzalez Alvaro
35
2
152
0
0
1
0
12
Landazuri Anthony
28
2
180
0
0
0
0
4
Leon Jose
30
1
29
0
0
0
0
2
Rodriguez David
25
2
180
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calavera Espinach Josep
25
2
23
0
0
0
0
15
Fabricio
27
1
19
0
0
0
0
29
Fernandez Dani
17
1
62
1
0
0
0
21
Mateu Marc
35
1
90
0
0
0
0
11
Mesa Maikel
34
0
0
0
0
0
0
7
Montes Christian
28
1
29
0
0
0
0
28
Perera Dylan
22
0
0
0
0
0
0
Perez Javier
30
1
1
0
0
0
0
28
Sabina Francisco
21
1
1
0
0
0
0
6
Sanchez Romero Juan Jose
25
2
168
0
0
0
0
16
Sanz Aitor
40
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balde Mahamadou
21
0
0
0
0
0
0
12
Dauda Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
18
Enric
38
2
153
1
0
0
0
17
Gil Nacho
29
2
162
1
0
1
0
26
Jorge Jeremy
22
0
0
0
0
0
0
14
Lopez Noel
22
2
45
0
0
1
0
20
Manjam Alassan
22
1
65
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
28
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervera Alvaro
59