Town FC (Bóng đá, Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Town FC
Sân vận động:
PayPal Park
(San Jose)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Montali Francesco
25
17
1530
0
0
0
0
97
Ulrich Luca
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Cano Alejandro
21
23
2070
2
1
4
0
95
Chavira Scott
17
1
13
0
0
0
0
27
Eisner Wilson
23
22
1850
2
1
8
0
25
Floriani Max
22
4
360
0
0
0
0
72
Ibarra Ricardo
24
22
1837
1
1
3
0
98
Ling Alex
55
1
1
0
0
1
0
74
Mbumba Jorge
23
14
939
0
0
5
0
2
Ricketts Jamar
23
5
443
2
1
1
0
18
Roberts Reid
21
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Baptista Diogo
20
18
677
2
3
4
0
21
Buck Noel
20
2
136
0
0
0
0
52
Donnery Julian
20
21
658
4
1
2
0
20
Fernandez Nick
23
11
889
5
1
7
0
90
Hernandez Oliver
18
5
111
0
1
1
0
15
Medina Cruz
18
21
1723
5
7
4
0
38
Mendoza Edwyn
19
15
996
1
2
6
0
50
Rajagopal Rohan
18
20
1191
0
0
1
0
16
Skahan Jack
27
2
151
0
1
1
0
29
Spivey Kaedren
16
14
429
0
0
1
0
89
Sweeney David
24
4
360
0
0
0
0
30
Tsakiris Niko
20
3
208
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Adimabua Nonso
24
22
1553
9
7
1
0
70
Allen Tomo
18
8
154
1
0
1
0
44
Cowell Chance
17
21
926
2
3
4
0
28
Kikanovic Benjamin
25
5
322
0
1
2
0
60
Kikuchi Yujin
17
3
10
0
0
0
0
71
Lynch Riley
22
2
180
1
0
0
0
50
Ostrander William
16
1
25
0
0
0
0
80
Rodriguez Missael
22
16
1192
7
3
1
0
77
Spivey Jermaine
19
9
489
0
0
1
0
99
Walwyn-Bent Keegan
22
13
348
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Geer Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Montali Francesco
25
17
1530
0
0
0
0
97
Ulrich Luca
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Cano Alejandro
21
23
2070
2
1
4
0
95
Chavira Scott
17
1
13
0
0
0
0
27
Eisner Wilson
23
22
1850
2
1
8
0
25
Floriani Max
22
4
360
0
0
0
0
72
Ibarra Ricardo
24
22
1837
1
1
3
0
67
Kohler Hudson
18
0
0
0
0
0
0
98
Ling Alex
55
1
1
0
0
1
0
74
Mbumba Jorge
23
14
939
0
0
5
0
2
Ricketts Jamar
23
5
443
2
1
1
0
18
Roberts Reid
21
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Baptista Diogo
20
18
677
2
3
4
0
21
Buck Noel
20
2
136
0
0
0
0
52
Donnery Julian
20
21
658
4
1
2
0
20
Fernandez Nick
23
11
889
5
1
7
0
91
Guerra Matthew
?
0
0
0
0
0
0
90
Hernandez Oliver
18
5
111
0
1
1
0
15
Medina Cruz
18
21
1723
5
7
4
0
38
Mendoza Edwyn
19
15
996
1
2
6
0
50
Rajagopal Rohan
18
20
1191
0
0
1
0
16
Skahan Jack
27
2
151
0
1
1
0
29
Spivey Kaedren
16
14
429
0
0
1
0
89
Sweeney David
24
4
360
0
0
0
0
30
Tsakiris Niko
20
3
208
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Adimabua Nonso
24
22
1553
9
7
1
0
70
Allen Tomo
18
8
154
1
0
1
0
44
Cowell Chance
17
21
926
2
3
4
0
28
Kikanovic Benjamin
25
5
322
0
1
2
0
60
Kikuchi Yujin
17
3
10
0
0
0
0
71
Lynch Riley
22
2
180
1
0
0
0
50
Ostrander William
16
1
25
0
0
0
0
80
Rodriguez Missael
22
16
1192
7
3
1
0
77
Spivey Jermaine
19
9
489
0
0
1
0
99
Walwyn-Bent Keegan
22
13
348
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Geer Daniel
?