Troyes (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Troyes
Sân vận động:
Stade de l'Aube
(Troyes)
Sức chứa:
20 420
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lemaitre Nicolas
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boura Ismael
25
4
349
0
0
1
0
25
Gozzi Iweru Paolo
24
4
360
0
0
0
0
2
Maronnier Lucas
25
4
359
0
0
0
0
6
Monfray Adrien
34
4
360
0
0
0
0
3
Ouzenadji Anis
18
3
14
0
0
0
0
44
Titi Yvann
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adeline Martin
21
4
221
2
0
0
0
8
Diop Mouhamed
24
4
360
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
3
133
0
0
0
0
17
Mille Antoine
28
4
360
0
0
0
0
35
Murcy Roman
19
1
1
0
0
0
0
26
Phliponeau Alexandre
Chấn thương cơ
25
2
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
22
4
360
1
0
1
0
11
Detourbet Mathys
18
4
252
0
0
1
0
36
Diakite Amadou
20
2
14
0
0
1
0
9
El Idrissy Mounaim
26
4
338
0
1
2
0
33
Nade Arthylio
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boucher Zacharie
33
0
0
0
0
0
0
40
Konate Hillel
30
0
0
0
0
0
0
16
Lemaitre Nicolas
28
4
360
0
0
1
0
Toure Almami
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akpakoun Tom
20
0
0
0
0
0
0
18
Balde Thierno
23
0
0
0
0
0
0
14
Boura Ismael
25
4
349
0
0
1
0
38
Diawara Sankhoun
19
0
0
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
22
0
0
0
0
0
0
25
Gozzi Iweru Paolo
24
4
360
0
0
0
0
22
Hamdi Mathis
21
0
0
0
0
0
0
2
Maronnier Lucas
25
4
359
0
0
0
0
6
Monfray Adrien
34
4
360
0
0
0
0
3
Ouzenadji Anis
18
3
14
0
0
0
0
44
Titi Yvann
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adeline Martin
21
4
221
2
0
0
0
7
Chavalerin Xavier
34
0
0
0
0
0
0
8
Diop Mouhamed
24
4
360
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
3
133
0
0
0
0
17
Mille Antoine
28
4
360
0
0
0
0
35
Murcy Roman
19
1
1
0
0
0
0
26
Phliponeau Alexandre
Chấn thương cơ
25
2
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
22
4
360
1
0
1
0
22
Bentayeb Tawfik
23
0
0
0
0
0
0
11
Detourbet Mathys
18
4
252
0
0
1
0
36
Diakite Amadou
20
2
14
0
0
1
0
9
El Idrissy Mounaim
26
4
338
0
1
2
0
33
Nade Arthylio
?
1
1
0
0
0
0
12
Odede Elijah
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
43