U.N.A.M.- Pumas (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
U.N.A.M.- Pumas
Sân vận động:
Estadio Olímpico Universitario
(Mexico City)
Sức chứa:
58 445
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
31
1
0
0
0
1
0
1
Gonzalez Julio
32
36
3240
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aldrete Adrian
35
32
2058
0
1
5
0
2
Bennevendo Pablo
24
24
1516
0
3
3
1
196
Casares Mateo
20
2
122
0
0
1
0
22
Ergas Robert
26
29
902
0
2
4
0
3
Galindo Jose
26
7
180
0
0
0
0
4
Magallan Lisandro
30
31
2726
1
0
10
1
13
Monroy Pablo
21
21
1296
0
0
7
0
6
Nathan Silva
26
33
2930
2
1
13
1
189
Rivas Jesus
21
16
1151
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caicedo Barrera Jose Luis
21
21
1737
1
0
5
0
7
Lopez Rodrigo
22
23
1066
1
1
6
0
9
Martinez Edson
24
1
84
0
0
0
0
5
Molina Jesus
36
13
415
0
0
1
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
22
12
826
1
0
0
0
15
Rivas Ulises
28
34
2637
5
1
6
0
8
Tabo Hornos Christian Alejandro
30
12
284
0
0
3
0
20
Trigos Santiago
22
20
769
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Ali
20
6
104
2
0
0
0
29
Funes Mori Rogelio
33
7
287
1
1
0
0
11
Gutierrez Carlos
25
18
301
0
0
1
0
12
Huerta Valera Cesar Saul
23
32
2641
10
9
9
1
254
Lopez Santiago
18
2
9
0
0
0
0
9
Martinez Ayala Guillermo
29
14
1046
6
0
2
0
10
Salvio Eduardo
33
35
2863
5
7
7
0
32
Suarez Leonardo
28
11
504
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Gustavo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
31
1
0
0
0
1
0
1
Gonzalez Julio
32
36
3240
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aldrete Adrian
35
32
2058
0
1
5
0
2
Bennevendo Pablo
24
24
1516
0
3
3
1
196
Casares Mateo
20
2
122
0
0
1
0
22
Ergas Robert
26
29
902
0
2
4
0
3
Galindo Jose
26
7
180
0
0
0
0
4
Magallan Lisandro
30
31
2726
1
0
10
1
13
Monroy Pablo
21
21
1296
0
0
7
0
6
Nathan Silva
26
33
2930
2
1
13
1
193
Ramirez Murillo Hector Daniel
20
0
0
0
0
0
0
189
Rivas Jesus
21
16
1151
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caicedo Barrera Jose Luis
21
21
1737
1
0
5
0
197
Carreon Miguel
19
0
0
0
0
0
0
7
Lopez Rodrigo
22
23
1066
1
1
6
0
9
Martinez Edson
24
1
84
0
0
0
0
5
Molina Jesus
36
13
415
0
0
1
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
22
12
826
1
0
0
0
15
Rivas Ulises
28
34
2637
5
1
6
0
8
Tabo Hornos Christian Alejandro
30
12
284
0
0
3
0
20
Trigos Santiago
22
20
769
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Ali
20
6
104
2
0
0
0
29
Funes Mori Rogelio
33
7
287
1
1
0
0
11
Gutierrez Carlos
25
18
301
0
0
1
0
12
Huerta Valera Cesar Saul
23
32
2641
10
9
9
1
254
Lopez Santiago
18
2
9
0
0
0
0
9
Martinez Ayala Guillermo
29
14
1046
6
0
2
0
10
Salvio Eduardo
33
35
2863
5
7
7
0
32
Suarez Leonardo
28
11
504
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Gustavo
?
Quảng cáo
Quảng cáo