Ulm (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Ulm
Sân vận động:
Donaustadion
(Ulm)
Sức chứa:
19 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Boller Jan
25
4
316
0
0
0
0
24
Crnovrsanin Sadin
23
2
32
0
0
0
0
15
David Jonas
25
2
180
0
0
0
0
32
Kolle Niklas
25
3
209
0
1
0
0
27
Mazagg Lukas
25
2
180
0
0
1
0
19
Meier Jonathan
25
2
63
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
Chấn thương đầu gối
34
1
72
0
0
0
0
28
Scholze Max
20
4
360
1
0
1
0
21
Seegert Marcel
31
3
258
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
24
4
353
0
0
0
0
14
Dressel Dennis
26
4
360
0
0
2
0
25
Loder Elias
25
3
208
2
0
1
0
6
Wenig Marcel
21
3
111
0
0
0
0
8
Westermeier Ben
22
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Becker Andre
29
4
187
0
0
0
0
17
Besong Paul
24
3
83
0
1
0
0
11
Chessa Dennis
32
4
202
0
0
2
0
22
Kahvic Aleksandar
21
3
67
0
0
1
0
9
Roser Lucas
31
4
257
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lechleiter Robert
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Boller Jan
25
1
90
0
0
1
0
32
Kolle Niklas
25
1
22
0
0
0
0
27
Mazagg Lukas
25
1
90
0
0
1
0
19
Meier Jonathan
25
1
69
0
0
0
0
28
Scholze Max
20
1
90
0
0
0
0
21
Seegert Marcel
31
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
24
1
90
0
0
0
0
14
Dressel Dennis
26
1
90
0
0
0
0
6
Wenig Marcel
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Becker Andre
29
1
14
0
0
0
0
17
Besong Paul
24
1
22
0
0
1
0
11
Chessa Dennis
32
1
77
0
0
0
0
22
Kahvic Aleksandar
21
1
69
0
0
0
0
9
Roser Lucas
31
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lechleiter Robert
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
30
5
450
0
0
0
0
1
Schmitt Max
19
0
0
0
0
0
0
12
Seybold Marvin
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Boller Jan
25
5
406
0
0
1
0
24
Crnovrsanin Sadin
23
2
32
0
0
0
0
15
David Jonas
25
2
180
0
0
0
0
4
Etse Julian
19
0
0
0
0
0
0
2
Gorlich Luis
25
0
0
0
0
0
0
32
Kolle Niklas
25
4
231
0
1
0
0
27
Mazagg Lukas
25
3
270
0
0
2
0
19
Meier Jonathan
25
3
132
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
Chấn thương đầu gối
34
1
72
0
0
0
0
28
Scholze Max
20
5
450
1
0
1
0
21
Seegert Marcel
31
4
345
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
24
5
443
0
0
0
0
14
Dressel Dennis
26
5
450
0
0
2
0
25
Loder Elias
25
3
208
2
0
1
0
6
Wenig Marcel
21
4
115
0
0
0
0
8
Westermeier Ben
22
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aksakal Ensar
23
0
0
0
0
0
0
49
Becker Andre
29
5
201
0
0
0
0
17
Besong Paul
24
4
105
0
1
1
0
11
Chessa Dennis
32
5
279
0
0
2
0
22
Kahvic Aleksandar
21
4
136
0
0
1
0
11
Martinovic Dominik
28
0
0
0
0
0
0
9
Roser Lucas
31
5
334
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lechleiter Robert
45