Umm-Salal (Bóng đá, Qatar)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Umm-Salal
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dayo Issoufou
34
1
25
0
0
0
0
2
Fayez Abdulrahman
30
1
5
0
0
0
0
3
Hazaa Abdalaziz
26
3
270
0
0
0
0
21
Saad Khalifah
27
3
270
0
0
1
0
15
Tahif Adil
24
3
270
0
1
0
0
22
Udosen Edidiong
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aholou Jean-Eudes
31
1
26
0
0
0
0
16
Ali Rami
25
1
1
0
0
0
0
10
Baidoo Michael
26
3
222
1
1
1
0
32
El Sayed Ahmed
35
3
245
0
0
0
0
4
Issa Sayed
27
1
13
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
31
3
270
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Shammari Meshaal
30
2
16
0
0
0
0
33
Cristo
27
3
62
0
0
0
0
17
Kouassi Jean Evrard
30
3
231
1
0
0
0
9
Mance Antonio
30
3
246
1
2
0
0
7
Mansour Khaled
25
3
244
0
0
0
0
80
Wadi Mahmoud
30
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mohammad Jehad
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fayez Abdulrahman
30
1
90
1
0
0
0
3
Hazaa Abdalaziz
26
1
7
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
1
90
0
0
0
0
15
Tahif Adil
24
1
84
0
0
0
0
22
Udosen Edidiong
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aholou Jean-Eudes
31
1
58
0
0
1
0
8
Al Ahrak Nasser
26
1
90
0
0
0
0
16
Ali Rami
25
1
84
0
1
0
0
10
Baidoo Michael
26
1
33
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
31
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Shammari Meshaal
30
1
58
0
0
0
0
33
Cristo
27
1
90
0
0
0
0
17
Kouassi Jean Evrard
30
1
90
0
0
0
0
7
Mansour Khaled
25
1
1
1
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
27
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashour Louay
29
0
0
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
3
270
0
0
0
0
30
Hadeb Jehad
24
0
0
0
0
0
0
30
Mohammad Jehad
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Al Bahnasawi Waleed
21
0
0
0
0
0
0
26
Dayo Issoufou
34
1
25
0
0
0
0
2
Fayez Abdulrahman
30
2
95
1
0
0
0
3
Hazaa Abdalaziz
26
4
277
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
1
90
0
0
0
0
21
Saad Khalifah
27
3
270
0
0
1
0
15
Tahif Adil
24
4
354
0
1
0
0
22
Udosen Edidiong
24
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aholou Jean-Eudes
31
2
84
0
0
1
0
8
Al Ahrak Nasser
26
1
90
0
0
0
0
99
Al Bakri Ali
20
0
0
0
0
0
0
16
Ali Rami
25
2
85
0
1
0
0
10
Baidoo Michael
26
4
255
1
1
1
0
32
El Sayed Ahmed
35
3
245
0
0
0
0
4
Issa Sayed
27
1
13
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
31
4
303
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
37
0
0
0
0
0
0
95
Al Saadi Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
11
Al Shammari Meshaal
30
3
74
0
0
0
0
33
Cristo
27
4
152
0
0
0
0
22
Haroon Diyab
24
0
0
0
0
0
0
17
Kouassi Jean Evrard
30
4
321
1
0
0
0
9
Mance Antonio
30
3
246
1
2
0
0
7
Mansour Khaled
25
4
245
1
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
27
1
7
0
0
0
0
80
Wadi Mahmoud
30
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
55