Unionistas (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Unionistas
Sân vận động:
Reina Sofia
(Salamanca)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marino Unai
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Farru
24
4
360
0
0
2
0
17
Gabriel Palmero
23
1
75
0
0
0
0
3
Gorjon Aleix
22
3
270
0
0
0
0
4
Mayor Ramiro
34
3
250
0
0
0
0
2
Olmedo Victor
26
4
360
1
0
0
0
19
Prada Raul
24
2
106
0
0
0
0
12
Santiago Alvaro
22
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Juanje
25
4
360
0
0
1
0
22
Lendinez Juanma
22
2
134
0
0
1
0
8
Lopez Jota
22
4
235
0
0
0
0
14
Roldan Luis
22
4
208
0
0
0
0
10
de la Nava Carlos
32
4
203
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abde
25
3
135
0
0
0
0
9
Alex Pachon
25
3
95
0
0
1
0
11
Gomez Alvaro
28
4
228
0
0
1
0
21
Marco Pere
22
3
195
0
0
0
0
7
Moreno Ivan
28
4
138
0
0
0
0
18
de Bustos Hugo
21
4
208
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marino Unai
25
4
360
0
0
0
0
13
Suarez Coronas Lastra Marco
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Encuentra Jan
19
0
0
0
0
0
0
5
Farru
24
4
360
0
0
2
0
17
Gabriel Palmero
23
1
75
0
0
0
0
3
Gorjon Aleix
22
3
270
0
0
0
0
4
Mayor Ramiro
34
3
250
0
0
0
0
2
Olmedo Victor
26
4
360
1
0
0
0
19
Prada Raul
24
2
106
0
0
0
0
12
Santiago Alvaro
22
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Juanje
25
4
360
0
0
1
0
22
Lendinez Juanma
22
2
134
0
0
1
0
8
Lopez Jota
22
4
235
0
0
0
0
14
Roldan Luis
22
4
208
0
0
0
0
10
de la Nava Carlos
32
4
203
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abde
25
3
135
0
0
0
0
9
Alex Pachon
25
3
95
0
0
1
0
11
Gomez Alvaro
28
4
228
0
0
1
0
21
Marco Pere
22
3
195
0
0
0
0
7
Moreno Ivan
28
4
138
0
0
0
0
23
Pinan Aaron
28
0
0
0
0
0
0
18
de Bustos Hugo
21
4
208
1
0
0
0