Ural (Bóng đá, Nga)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Ural
Sân vận động:
Yekaterinburg Arena
(Yekaterinburg)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Selikhov Aleksandr
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bardachev Matvey
19
7
630
2
0
0
0
2
Begic Silvije
32
8
711
1
0
2
0
24
Filipenko Egor
37
1
90
0
0
0
0
16
Italo
23
5
412
0
0
1
0
44
Malkevich Vladislav
25
7
513
0
0
0
0
46
Mamin Artem
28
1
10
0
0
0
0
34
Margasov Timofey
33
4
279
0
0
0
0
42
Mosin Egor
22
8
429
2
0
0
0
35
Prishchepa Dzmitry
24
4
301
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akbashev Roman
33
8
618
2
0
1
0
37
Bondarev Vitaliy
17
6
301
0
0
0
0
59
Kharin Evgeny
30
4
83
0
0
2
0
22
Leo Cordeiro
29
3
116
0
0
0
0
18
Morozov Nikita
19
2
51
0
0
0
0
31
Sergeev Maxim MIkhailovich
21
1
10
0
0
0
0
6
Sungatulin Fanil
23
7
555
0
0
3
0
14
Zheleznov Yuri
22
6
431
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayupov Timur
32
8
450
0
0
1
0
97
Ishkov Ilya
20
7
374
0
0
1
0
7
Kashtanov Aleksey
29
4
62
0
0
0
0
20
Markov Evgeni
31
2
132
0
0
0
0
10
Sekulic Martin
26
7
482
4
0
1
0
50
Voronov Maksim
17
6
196
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romashchenko Miroslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Kuznetsov Ivan
Gãy tay
19
0
0
0
0
0
0
71
Mamin Aleksey
26
0
0
0
0
0
0
1
Oparin Mikhail
32
0
0
0
0
0
0
88
Pavlov Vladimir
22
0
0
0
0
0
0
57
Selikhov Aleksandr
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bardachev Matvey
19
7
630
2
0
0
0
2
Begic Silvije
32
8
711
1
0
2
0
24
Filipenko Egor
37
1
90
0
0
0
0
16
Italo
23
5
412
0
0
1
0
44
Malkevich Vladislav
25
7
513
0
0
0
0
46
Mamin Artem
28
1
10
0
0
0
0
34
Margasov Timofey
33
4
279
0
0
0
0
42
Mosin Egor
22
8
429
2
0
0
0
35
Prishchepa Dzmitry
24
4
301
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akbashev Roman
33
8
618
2
0
1
0
37
Bondarev Vitaliy
17
6
301
0
0
0
0
59
Kharin Evgeny
30
4
83
0
0
2
0
22
Leo Cordeiro
29
3
116
0
0
0
0
18
Morozov Nikita
19
2
51
0
0
0
0
31
Sergeev Maxim MIkhailovich
21
1
10
0
0
0
0
6
Sungatulin Fanil
23
7
555
0
0
3
0
14
Zheleznov Yuri
22
6
431
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayupov Timur
32
8
450
0
0
1
0
97
Ishkov Ilya
20
7
374
0
0
1
0
7
Kashtanov Aleksey
29
4
62
0
0
0
0
20
Markov Evgeni
31
2
132
0
0
0
0
76
Nem Vitaliy
18
0
0
0
0
0
0
10
Sekulic Martin
26
7
482
4
0
1
0
50
Voronov Maksim
17
6
196
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romashchenko Miroslav
51