Urartu (Bóng đá, Armenia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Armenia
Urartu
Sân vận động:
Urartu Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
4 860
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matinyan Gor
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
3
31
0
0
0
0
18
Bratkov Anton
32
3
211
0
0
0
0
4
Ghazaryan Arman
24
3
144
1
0
1
0
88
Margaryan Zhirayr
27
5
443
0
1
1
0
3
Piloyan Erik
24
5
450
1
0
0
0
55
Simonyan Erik
22
2
83
0
0
0
0
44
Tsymbalyuk Yevgeniy
29
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aghasaryan Narek
24
4
360
0
0
2
0
2
Gunko Artemy
21
5
216
1
1
0
0
9
Llovet Alexandre
27
3
121
0
1
1
0
22
Mirzoyan Mikayel
24
4
210
0
0
0
0
7
Mkrtchyan Sergey
24
5
447
0
0
1
0
90
Polyakov Oleg
34
2
94
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Michel
26
4
216
1
0
0
0
53
Harutyunyan Davit
18
4
68
0
0
0
0
23
Kaloukian Nicolas
22
5
260
0
1
0
0
14
Polyarus Artem
33
5
426
0
0
0
0
21
Vardanyan Edik
20
5
285
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzumanjan Robert
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dragojevic Andrija
33
1
90
0
0
0
0
1
Matinyan Gor
21
1
90
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
1
78
0
0
1
0
18
Bratkov Anton
32
1
90
0
0
0
0
88
Margaryan Zhirayr
27
2
180
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
24
2
84
0
0
1
0
55
Simonyan Erik
22
1
90
0
0
0
0
44
Tsymbalyuk Yevgeniy
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aghasaryan Narek
24
2
178
0
0
0
0
2
Gunko Artemy
21
2
79
0
1
0
0
22
Mirzoyan Mikayel
24
2
88
0
0
0
0
7
Mkrtchyan Sergey
24
1
3
0
0
0
0
90
Polyakov Oleg
34
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Michel
26
2
176
0
0
0
0
53
Harutyunyan Davit
18
2
28
0
0
0
0
23
Kaloukian Nicolas
22
2
124
1
0
0
0
10
Melkonyan Karen
26
1
34
0
0
0
0
14
Polyarus Artem
33
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzumanjan Robert
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dragojevic Andrija
33
1
90
0
0
0
0
1
Matinyan Gor
21
6
540
0
0
1
1
92
Mishiev Aleksandr
21
0
0
0
0
0
0
42
Nazaretyan Narek
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
4
109
0
0
1
0
18
Bratkov Anton
32
4
301
0
0
0
0
52
Dadamyan Zhora
17
0
0
0
0
0
0
4
Ghazaryan Arman
24
3
144
1
0
1
0
88
Margaryan Zhirayr
27
7
623
0
1
1
0
19
Melikyan Artur
23
0
0
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
24
7
534
1
0
1
0
11
Prince
24
0
0
0
0
0
0
55
Simonyan Erik
22
3
173
0
0
0
0
44
Tsymbalyuk Yevgeniy
29
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aghasaryan Narek
24
6
538
0
0
2
0
6
Alef Santos
28
0
0
0
0
0
0
2
Gunko Artemy
21
7
295
1
2
0
0
9
Llovet Alexandre
27
3
121
0
1
1
0
22
Mirzoyan Mikayel
24
6
298
0
0
0
0
7
Mkrtchyan Sergey
24
6
450
0
0
1
0
90
Polyakov Oleg
34
3
151
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Michel
26
6
392
1
0
0
0
53
Harutyunyan Davit
18
6
96
0
0
0
0
77
Israelyan Artur
21
0
0
0
0
0
0
23
Kaloukian Nicolas
22
7
384
1
1
0
0
10
Melkonyan Karen
26
1
34
0
0
0
0
14
Polyarus Artem
33
7
529
0
0
0
0
21
Vardanyan Edik
20
5
285
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzumanjan Robert
40