Uruguay U17 (Bóng đá, Nam Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Uruguay U17
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cristaldo Adolfo
17
3
270
0
0
0
0
12
Da Costa Pedro
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balatti Facundo
17
2
118
0
0
0
0
4
Barboza Brian
17
4
348
0
0
1
0
3
Fernandez Ignacio
16
3
270
0
0
0
0
2
Luthar Thiago
17
1
6
0
0
0
0
20
Pan Gonzalo
17
2
90
0
0
0
0
21
Sorondo Francisco
17
2
98
0
0
0
0
6
Sosa Santiago
17
3
208
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alcoba Pablo
16
3
146
0
1
0
0
9
Azambuja Nicolas
17
4
360
1
0
0
0
13
Bais Federico
17
3
128
0
0
0
0
5
Daguer Julio
17
4
360
0
0
0
0
8
Gonzalez Luciano
17
4
306
0
1
0
0
7
Martinez Rodrigo
17
4
149
0
0
0
0
18
Roldan Thiago
17
1
13
0
0
0
0
16
Silveira Lautaro
16
3
119
0
0
0
0
10
dos Santos Agustin
17
4
288
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cupla Renzo
17
3
126
0
0
0
0
22
Fernandez Francisco
17
3
137
1
0
1
0
15
Martinez Facundo
17
4
265
0
0
0
0
11
Torterolo Alan
17
3
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cristaldo Adolfo
17
3
270
0
0
0
0
12
Da Costa Pedro
17
1
90
0
0
0
0
23
Jorge Lucas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balatti Facundo
17
2
118
0
0
0
0
4
Barboza Brian
17
4
348
0
0
1
0
3
Fernandez Ignacio
16
3
270
0
0
0
0
2
Luthar Thiago
17
1
6
0
0
0
0
20
Pan Gonzalo
17
2
90
0
0
0
0
21
Sorondo Francisco
17
2
98
0
0
0
0
6
Sosa Santiago
17
3
208
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alcoba Pablo
16
3
146
0
1
0
0
9
Azambuja Nicolas
17
4
360
1
0
0
0
13
Bais Federico
17
3
128
0
0
0
0
5
Daguer Julio
17
4
360
0
0
0
0
8
Gonzalez Luciano
17
4
306
0
1
0
0
7
Martinez Rodrigo
17
4
149
0
0
0
0
18
Roldan Thiago
17
1
13
0
0
0
0
16
Silveira Lautaro
16
3
119
0
0
0
0
10
dos Santos Agustin
17
4
288
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cupla Renzo
17
3
126
0
0
0
0
22
Fernandez Francisco
17
3
137
1
0
1
0
15
Martinez Facundo
17
4
265
0
0
0
0
11
Torterolo Alan
17
3
85
0
0
0
0