Valencia (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Valencia
Sân vận động:
Mestalla
(Valencia)
Sức chứa:
49 430
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agirrezabala Julen
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Copete Jose
25
3
176
0
0
0
0
4
Diakhaby Mouctar
28
2
114
1
0
1
0
20
Foulquier Dimitri
32
3
270
0
0
0
0
14
Gaya Jose
30
2
102
0
0
1
1
5
Tarrega Cesar
23
3
270
0
0
1
0
21
Vazquez Jesus
22
3
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Andre
Chấn thương mắt cá chân
25
1
24
0
0
0
0
8
Guerra Javi
22
3
216
0
1
1
0
18
Pepelu
27
3
187
0
0
0
0
22
Santamaria Baptiste
30
3
114
0
0
0
0
23
Ugrinic Filip
Va chạm
26
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Danjuma Arnaut
28
3
176
1
0
0
0
9
Duro Hugo
25
3
171
1
0
0
0
16
Lopez Diego
23
3
263
1
0
0
0
19
Raba Dani
29
3
121
0
1
0
0
17
Ramazani Largie
24
1
4
0
1
0
0
11
Rioja Luis
31
3
244
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrievski Stole
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diakhaby Mouctar
28
1
65
0
0
0
0
20
Foulquier Dimitri
32
2
159
0
0
0
0
26
Rubo
22
1
22
0
0
0
0
5
Tarrega Cesar
23
4
159
0
0
0
0
21
Vazquez Jesus
22
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Andre
Chấn thương mắt cá chân
25
4
151
0
0
0
0
8
Guerra Javi
22
2
77
0
0
0
0
18
Pepelu
27
5
450
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duro Hugo
25
1
58
0
0
0
0
16
Lopez Diego
23
3
119
1
1
1
0
11
Rioja Luis
31
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abril Vicent
20
0
0
0
0
0
0
25
Agirrezabala Julen
24
3
270
0
0
0
0
1
Dimitrievski Stole
31
5
450
0
0
1
0
13
Rivero Cristian
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Comert Eray
27
0
0
0
0
0
0
3
Copete Jose
25
3
176
0
0
0
0
4
Diakhaby Mouctar
28
3
179
1
0
1
0
20
Foulquier Dimitri
32
5
429
0
0
0
0
14
Gaya Jose
30
2
102
0
0
1
1
26
Rubo
22
1
22
0
0
0
0
5
Tarrega Cesar
23
7
429
0
0
1
0
21
Vazquez Jesus
22
8
616
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Andre
Chấn thương mắt cá chân
25
5
175
0
0
0
0
8
Guerra Javi
22
5
293
0
1
1
0
29
Nunez Lucas
19
0
0
0
0
0
0
18
Pepelu
27
8
637
1
1
0
0
22
Santamaria Baptiste
30
3
114
0
0
0
0
23
Ugrinic Filip
Va chạm
26
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beltran Lucas
24
0
0
0
0
0
0
37
Blazquez Aimar
19
0
0
0
0
0
0
7
Danjuma Arnaut
28
3
176
1
0
0
0
9
Duro Hugo
25
4
229
1
0
0
0
16
Lopez Diego
23
6
382
2
1
1
0
27
Otorbi David
17
0
0
0
0
0
0
19
Raba Dani
29
3
121
0
1
0
0
17
Ramazani Largie
24
1
4
0
1
0
0
11
Rioja Luis
31
5
284
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corberan Carlos
42