Valladolid (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Valladolid
Sân vận động:
Estadio José Zorrilla
(Valladolid)
Sức chứa:
27 618
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guilherme Fernandes
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Guille
22
3
256
0
0
0
0
27
Munoz Ivan
20
3
17
0
0
0
0
4
Torres David
22
3
270
0
0
0
0
2
Trilli
22
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alani Ibrahim
19
2
40
0
0
0
0
20
Chuki
21
3
257
1
1
1
0
24
Juric Stanko
29
3
270
0
0
1
0
16
Maroto Mario
21
1
5
0
0
0
0
8
Meseguer Cavas Victor Andres
26
3
218
0
0
2
0
21
Ponceau Julien
24
1
21
0
0
1
0
15
Tomeo Pablo
25
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alejo Ivan
30
3
223
0
0
2
0
17
Biuk Stipe
22
3
250
0
2
1
0
9
Latasa Juan Miguel
24
3
270
1
0
0
0
10
Marcos Andre
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
28
Moreno Xavier
20
3
36
0
0
0
0
11
Ndiaye Amath
29
3
232
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aceves Alvaro
22
0
0
0
0
0
0
13
Guilherme Fernandes
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aranda Jose Luis
19
0
0
0
0
0
0
3
Bueno Guille
22
3
256
0
0
0
0
23
Jaouab Mohamed
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
32
Koke
20
0
0
0
0
0
0
27
Munoz Ivan
20
3
17
0
0
0
0
33
Parente Iago
19
0
0
0
0
0
0
5
Sanchez Javier
28
0
0
0
0
0
0
4
Torres David
22
3
270
0
0
0
0
2
Trilli
22
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alani Ibrahim
19
2
40
0
0
0
0
20
Chuki
21
3
257
1
1
1
0
24
Juric Stanko
29
3
270
0
0
1
0
19
Lachuer Mathis
25
0
0
0
0
0
0
16
Maroto Mario
21
1
5
0
0
0
0
8
Meseguer Cavas Victor Andres
26
3
218
0
0
2
0
21
Ponceau Julien
24
1
21
0
0
1
0
15
Tomeo Pablo
25
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alejo Ivan
30
3
223
0
0
2
0
19
Arnuncio Adrian
18
0
0
0
0
0
0
17
Biuk Stipe
22
3
250
0
2
1
0
7
Canos Sergi
28
0
0
0
0
0
0
18
Delgado Jorge
22
0
0
0
0
0
0
9
Latasa Juan Miguel
24
3
270
1
0
0
0
10
Marcos Andre
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
28
Moreno Xavier
20
3
36
0
0
0
0
11
Ndiaye Amath
29
3
232
2
0
0
0
19
Peter Federico
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
56