Việt Nam U23 (Bóng đá, châu Á)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Việt Nam U23
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trần Trung Kien
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dang Tuan Phong
22
1
20
0
0
0
0
2
Le Văn Hạ
21
2
2
0
0
0
0
4
Nguyen Hieu Minh
21
4
360
2
0
0
0
16
Nguyen Nhật Minh
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khuat Van Khang
22
4
313
1
1
0
0
14
Le Viktor
21
4
159
0
0
0
0
22
Le Văn Sơn
19
3
55
0
0
0
0
18
Nguyen Cong Phuong
19
4
167
1
0
0
0
19
Nguyen Ngoc My
21
2
16
0
0
0
0
8
Nguyen Nguyễn
21
4
353
0
0
0
0
6
Nguyen Thai Son
22
2
85
0
0
2
0
10
Nguyen Thanh Dat
21
1
25
0
1
0
0
12
Nguyen Xuan Bac
22
4
251
1
0
0
0
17
Nguyễn Phi Hoàng
22
4
336
0
1
0
0
3
Phạm Ly Duc
22
4
341
1
0
1
0
21
Phạm Minh Phuc
21
1
45
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Nguyen Dinh Bac
21
4
256
2
1
0
0
9
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
3
159
0
0
0
0
20
Vo Anh Quan
21
4
316
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Bình
20
0
0
0
0
0
0
13
Nguyen Tan
20
0
0
0
0
0
0
1
Trần Trung Kien
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dang Tuan Phong
22
1
20
0
0
0
0
2
Le Văn Hạ
21
2
2
0
0
0
0
5
Nguyen Duc Anh
22
0
0
0
0
0
0
4
Nguyen Hieu Minh
21
4
360
2
0
0
0
16
Nguyen Nhật Minh
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khuat Van Khang
22
4
313
1
1
0
0
14
Le Viktor
21
4
159
0
0
0
0
22
Le Văn Sơn
19
3
55
0
0
0
0
18
Nguyen Cong Phuong
19
4
167
1
0
0
0
19
Nguyen Ngoc My
21
2
16
0
0
0
0
8
Nguyen Nguyễn
21
4
353
0
0
0
0
6
Nguyen Thai Son
22
2
85
0
0
2
0
10
Nguyen Thanh Dat
21
1
25
0
1
0
0
12
Nguyen Xuan Bac
22
4
251
1
0
0
0
17
Nguyễn Phi Hoàng
22
4
336
0
1
0
0
3
Phạm Ly Duc
22
4
341
1
0
1
0
21
Phạm Minh Phuc
21
1
45
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Nguyen Dinh Bac
21
4
256
2
1
0
0
9
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
3
159
0
0
0
0
13
Nguyen Thanh Nhân
22
0
0
0
0
0
0
20
Vo Anh Quan
21
4
316
0
0
2
0